Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2011 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 2011

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2011, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 2011: tra lịch dương tháng 8/2011 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 2011 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 2011 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 2011 có ngày 31 không? Tháng 8/2011 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 2011 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 2011 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 2011 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 2011: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/2011. Coi lịch âm dương 8 năm 2011 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2011 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2011 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 2011 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 2011: xem lịch âm tháng 8 năm 2011, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/2011. Tra cứu lịch âm tháng 8/2011: coi lịch vạn niên tháng 8/2011 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2011

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/7

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/8

30

2

31

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 2011

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 6/8/2011 7/7/2011 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/2011

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2011 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 2011 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2011
Thứ hai
2/7/2011
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/8/2011
Thứ ba
3/7/2011
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/8/2011
Thứ tư
4/7/2011
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/8/2011
Thứ năm
5/7/2011
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/8/2011
Thứ sáu
6/7/2011
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/8/2011
Thứ bảy
7/7/2011
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Ngày Lễ Thất tịch

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/8/2011
Chủ nhật
8/7/2011
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/8/2011
Thứ hai
9/7/2011
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/8/2011
Thứ ba
10/7/2011
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/8/2011
Thứ tư
11/7/2011
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/8/2011
Thứ năm
12/7/2011
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/8/2011
Thứ sáu
13/7/2011
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/8/2011
Thứ bảy
14/7/2011
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/8/2011
Chủ nhật
15/7/2011
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/8/2011
Thứ hai
16/7/2011
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/8/2011
Thứ ba
17/7/2011
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/8/2011
Thứ tư
18/7/2011
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/8/2011
Thứ năm
19/7/2011
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/8/2011
Thứ sáu
20/7/2011
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/8/2011
Thứ bảy
21/7/2011
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/8/2011
Chủ nhật
22/7/2011
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/8/2011
Thứ hai
23/7/2011
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/8/2011
Thứ ba
24/7/2011
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/8/2011
Thứ tư
25/7/2011
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/8/2011
Thứ năm
26/7/2011
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/8/2011
Thứ sáu
27/7/2011
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/8/2011
Thứ bảy
28/7/2011
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/8/2011
Chủ nhật
29/7/2011
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/8/2011
Thứ hai
1/8/2011
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/8/2011
Thứ ba
2/8/2011
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

31/8/2011
Thứ tư
3/8/2011
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/2011

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2011

Cập nhật: 09/11/2024 13:34