Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2011 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 2011

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2011, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 2011: tra lịch dương tháng 4/2011 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 2011 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 2011 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 2011 có ngày 30 không? Tháng 4/2011 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 2011 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 2011 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 2011 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 2011: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/2011. Coi lịch âm dương 4 năm 2011 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2011 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2011 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 2011 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 2011: xem lịch âm tháng 4 năm 2011, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/2011. Tra cứu lịch âm tháng 4/2011: coi lịch vạn niên tháng 4/2011 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2011

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28/2

2

29

3

1/3

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 2011

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 7/4/2011 5/3/2011 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ sáu, 22/4/2011 20/3/2011 Ngày Trái Đất
Thứ hai, 25/4/2011 23/3/2011 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ bảy, 30/4/2011 28/3/2011 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 2011

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 5/4/2011 3/3/2011 Tết Hàn Thực
Thứ ba, 12/4/2011 10/3/2011 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/2011

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2011 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 2011 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/2011
Thứ sáu
28/2/2011
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/4/2011
Thứ bảy
29/2/2011
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/4/2011
Chủ nhật
1/3/2011
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/4/2011
Thứ hai
2/3/2011
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/4/2011
Thứ ba
3/3/2011
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Tết Hàn Thực

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/4/2011
Thứ tư
4/3/2011
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/4/2011
Thứ năm

Ngày Sức khỏe Thế giới
5/3/2011
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/4/2011
Thứ sáu
6/3/2011
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/4/2011
Thứ bảy
7/3/2011
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/4/2011
Chủ nhật
8/3/2011
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/4/2011
Thứ hai
9/3/2011
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

12/4/2011
Thứ ba
10/3/2011
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/4/2011
Thứ tư
11/3/2011
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/4/2011
Thứ năm
12/3/2011
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/4/2011
Thứ sáu
13/3/2011
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/4/2011
Thứ bảy
14/3/2011
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

17/4/2011
Chủ nhật
15/3/2011
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/4/2011
Thứ hai
16/3/2011
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/4/2011
Thứ ba
17/3/2011
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/4/2011
Thứ tư
18/3/2011
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/4/2011
Thứ năm
19/3/2011
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/4/2011
Thứ sáu

Ngày Trái Đất
20/3/2011
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/4/2011
Thứ bảy
21/3/2011
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/4/2011
Chủ nhật
22/3/2011
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/4/2011
Thứ hai

Ngày Sốt Rét Thế Giới
23/3/2011
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/4/2011
Thứ ba
24/3/2011
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/4/2011
Thứ tư
25/3/2011
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/4/2011
Thứ năm
26/3/2011
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/4/2011
Thứ sáu
27/3/2011
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/4/2011
Thứ bảy

Ngày Thống Nhất Đất Nước
28/3/2011
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/2011

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2011

Cập nhật: 05/11/2024 19:54