Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 2011: tra lịch dương tháng 3/2011 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 2011 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 2011 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 2011 có ngày 31 không? Tháng 3/2011 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 2011 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 2011 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 2011 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 2011: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/2011. Coi lịch âm dương 3 năm 2011 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2011 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2011 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 2011 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 2011: xem lịch âm tháng 3 năm 2011, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/2011. Tra cứu lịch âm tháng 3/2011: coi lịch vạn niên tháng 3/2011 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 3 năm 2011
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/1 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
|
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 2011
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 8/3/2011 | 4/2/2011 | Ngày Quốc Tế Phụ Nữ | |
Thứ hai, 14/3/2011 | 10/2/2011 | Ngày Valentine Trắng | |
Chủ nhật, 20/3/2011 | 16/2/2011 | Ngày Quốc Tế Hạnh phúc | |
Thứ ba, 22/3/2011 | 18/2/2011 | Ngày Nước Thế giới | |
Thứ tư, 23/3/2011 | 19/2/2011 | Ngày Khí tượng Thế giới |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/2011
Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2011 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 2011 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/2011 Thứ ba |
27/1/2011 Ngày Ất Mão Tháng Canh Dần Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/3/2011 Thứ tư |
28/1/2011 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Dần Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/3/2011 Thứ năm |
29/1/2011 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Dần Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/3/2011 Thứ sáu |
30/1/2011 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Dần Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/3/2011 Thứ bảy |
1/2/2011 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/3/2011 Chủ nhật |
2/2/2011 Ngày Canh Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/3/2011 Thứ hai |
3/2/2011 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/3/2011 Thứ ba Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
4/2/2011 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/3/2011 Thứ tư |
5/2/2011 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/3/2011 Thứ năm |
6/2/2011 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/3/2011 Thứ sáu |
7/2/2011 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/3/2011 Thứ bảy |
8/2/2011 Ngày Bính Dần Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/3/2011 Chủ nhật |
9/2/2011 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/3/2011 Thứ hai Ngày Valentine Trắng |
10/2/2011 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/3/2011 Thứ ba |
11/2/2011 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/3/2011 Thứ tư |
12/2/2011 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/3/2011 Thứ năm |
13/2/2011 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/3/2011 Thứ sáu |
14/2/2011 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
19/3/2011 Thứ bảy |
15/2/2011 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
20/3/2011 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
16/2/2011 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/3/2011 Thứ hai |
17/2/2011 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/3/2011 Thứ ba Ngày Nước Thế giới |
18/2/2011 Ngày Bính Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/3/2011 Thứ tư Ngày Khí tượng Thế giới |
19/2/2011 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/3/2011 Thứ năm |
20/2/2011 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/3/2011 Thứ sáu |
21/2/2011 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/3/2011 Thứ bảy |
22/2/2011 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/3/2011 Chủ nhật |
23/2/2011 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/3/2011 Thứ hai |
24/2/2011 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/3/2011 Thứ ba |
25/2/2011 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/3/2011 Thứ tư |
26/2/2011 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
31/3/2011 Thứ năm |
27/2/2011 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |