Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2011 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 2011

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2011, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 2011: tra lịch dương tháng 9/2011 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 2011 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 2011 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 2011 có ngày 30 không? Tháng 9/2011 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 2011 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 2011 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 2011 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 2011: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/2011. Coi lịch âm dương 9 năm 2011 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2011 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2011 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 2011 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 2011: xem lịch âm tháng 9 năm 2011, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/2011. Tra cứu lịch âm tháng 9/2011: coi lịch vạn niên tháng 9/2011 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2011

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/8

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

1/9

28

2

29

3

30

4

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 2011

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 2/9/2011 5/8/2011 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ hai, 5/9/2011 8/8/2011 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 2011

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 12/9/2011 15/8/2011 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/2011

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2011 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 2011 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2011
Thứ năm
4/8/2011
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/9/2011
Thứ sáu

Ngày Quốc khánh
5/8/2011
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/9/2011
Thứ bảy
6/8/2011
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

4/9/2011
Chủ nhật
7/8/2011
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

5/9/2011
Thứ hai

Ngày Khai Giảng
8/8/2011
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

6/9/2011
Thứ ba
9/8/2011
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/9/2011
Thứ tư
10/8/2011
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/9/2011
Thứ năm
11/8/2011
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/9/2011
Thứ sáu
12/8/2011
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/9/2011
Thứ bảy
13/8/2011
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/9/2011
Chủ nhật
14/8/2011
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

12/9/2011
Thứ hai
15/8/2011
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Ngày Tết Trung thu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

13/9/2011
Thứ ba
16/8/2011
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

14/9/2011
Thứ tư
17/8/2011
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/9/2011
Thứ năm
18/8/2011
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/9/2011
Thứ sáu
19/8/2011
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/9/2011
Thứ bảy
20/8/2011
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/9/2011
Chủ nhật
21/8/2011
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/9/2011
Thứ hai
22/8/2011
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

20/9/2011
Thứ ba
23/8/2011
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

21/9/2011
Thứ tư
24/8/2011
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

22/9/2011
Thứ năm
25/8/2011
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/9/2011
Thứ sáu
26/8/2011
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/9/2011
Thứ bảy
27/8/2011
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/9/2011
Chủ nhật
28/8/2011
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/9/2011
Thứ hai
29/8/2011
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/9/2011
Thứ ba
1/9/2011
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

28/9/2011
Thứ tư
2/9/2011
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/9/2011
Thứ năm
3/9/2011
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/9/2011
Thứ sáu
4/9/2011
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/2011

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2011

Cập nhật: 09/11/2024 11:41