Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2011 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 2011

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2011, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 2011: tra lịch dương tháng 12/2011 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 2011 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 2011 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 2011 có ngày 31 không? Tháng 12/2011 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 2011 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 2011 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 2011 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 2011: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/2011. Coi lịch âm dương 12 năm 2011 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2011 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2011 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 2011 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 2011: xem lịch âm tháng 12 năm 2011, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/2011. Tra cứu lịch âm tháng 12/2011: coi lịch vạn niên tháng 12/2011 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2011

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7/11

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

1/12

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 2011

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 22/12/2011 28/11/2011 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Chủ nhật, 25/12/2011 1/12/2011 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/2011

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2011 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 2011 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/2011
Thứ năm
7/11/2011
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

2/12/2011
Thứ sáu
8/11/2011
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/12/2011
Thứ bảy
9/11/2011
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/12/2011
Chủ nhật
10/11/2011
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/12/2011
Thứ hai
11/11/2011
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/12/2011
Thứ ba
12/11/2011
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/12/2011
Thứ tư
13/11/2011
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/12/2011
Thứ năm
14/11/2011
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/12/2011
Thứ sáu
15/11/2011
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/12/2011
Thứ bảy
16/11/2011
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/12/2011
Chủ nhật
17/11/2011
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/12/2011
Thứ hai
18/11/2011
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/12/2011
Thứ ba
19/11/2011
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/12/2011
Thứ tư
20/11/2011
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/12/2011
Thứ năm
21/11/2011
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/12/2011
Thứ sáu
22/11/2011
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/12/2011
Thứ bảy
23/11/2011
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/12/2011
Chủ nhật
24/11/2011
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/12/2011
Thứ hai
25/11/2011
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/12/2011
Thứ ba
26/11/2011
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/12/2011
Thứ tư
27/11/2011
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/12/2011
Thứ năm

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
28/11/2011
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/12/2011
Thứ sáu
29/11/2011
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/12/2011
Thứ bảy
30/11/2011
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/12/2011
Chủ nhật

Ngày Lễ Giáng Sinh
1/12/2011
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/12/2011
Thứ hai
2/12/2011
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/12/2011
Thứ ba
3/12/2011
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/12/2011
Thứ tư
4/12/2011
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/12/2011
Thứ năm
5/12/2011
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/12/2011
Thứ sáu
6/12/2011
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

31/12/2011
Thứ bảy
7/12/2011
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/2011

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2011

Cập nhật: 07/11/2024 00:17