Tháng 12 âm năm 2011 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 2011 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 2011: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/2011 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 2011 chuẩn xác. Lịch tháng 12/2011 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 2011 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 2011
Lịch tháng 12/2011 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2011 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 2011 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 16/1/2012 | 23/12/2011 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/2011 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 2011 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 2011 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/2011 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
25/12/2011 Chủ nhật Ngày Lễ Giáng Sinh |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/2011 Ngày Ất Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
26/12/2011 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/2011 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
27/12/2011 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/2011 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
28/12/2011 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/2011 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
29/12/2011 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/2011 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
30/12/2011 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/2011 Ngày Canh Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
31/12/2011 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/2011 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
1/1/2012 Chủ nhật Tết Dương Lịch |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/2011 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
2/1/2012 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/2011 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
3/1/2012 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/2011 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
4/1/2012 Thứ tư Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/2011 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
5/1/2012 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/2011 Ngày Bính Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
6/1/2012 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/2011 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
7/1/2012 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/2011 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
8/1/2012 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/2011 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
9/1/2012 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/2011 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
10/1/2012 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/2011 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
11/1/2012 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/2011 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
12/1/2012 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/2011 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
13/1/2012 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/2011 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
14/1/2012 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/2011 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
15/1/2012 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/2011 Ngày Bính Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão Tết Ông Công Ông Táo |
16/1/2012 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/2011 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
17/1/2012 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/2011 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
18/1/2012 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/2011 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
19/1/2012 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/2011 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
20/1/2012 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/2011 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
21/1/2012 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/2011 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão |
22/1/2012 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |