Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2011 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 2011

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2011, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 2011: tra lịch dương tháng 5/2011 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 2011 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 2011 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 2011 có ngày 31 không? Tháng 5/2011 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 2011 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 2011 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 2011 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 2011: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/2011. Coi lịch âm dương 5 năm 2011 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2011 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2011 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 2011 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 2011: xem lịch âm tháng 5 năm 2011, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/2011. Tra cứu lịch âm tháng 5/2011: coi lịch vạn niên tháng 5/2011 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2011

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/3

2

30

3

1/4

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 2011

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 1/5/2011 29/3/2011 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Chủ nhật, 15/5/2011 13/4/2011 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/2011

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2011 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 2011 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/2011
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Lao Động
29/3/2011
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

2/5/2011
Thứ hai
30/3/2011
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/5/2011
Thứ ba
1/4/2011
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/5/2011
Thứ tư
2/4/2011
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/5/2011
Thứ năm
3/4/2011
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/5/2011
Thứ sáu
4/4/2011
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/5/2011
Thứ bảy
5/4/2011
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/5/2011
Chủ nhật
6/4/2011
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/5/2011
Thứ hai
7/4/2011
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/5/2011
Thứ ba
8/4/2011
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/5/2011
Thứ tư
9/4/2011
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/5/2011
Thứ năm
10/4/2011
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/5/2011
Thứ sáu
11/4/2011
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/5/2011
Thứ bảy
12/4/2011
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/5/2011
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Gia Đình
13/4/2011
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/5/2011
Thứ hai
14/4/2011
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/5/2011
Thứ ba
15/4/2011
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/5/2011
Thứ tư
16/4/2011
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/5/2011
Thứ năm
17/4/2011
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/5/2011
Thứ sáu
18/4/2011
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/5/2011
Thứ bảy
19/4/2011
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/5/2011
Chủ nhật
20/4/2011
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/5/2011
Thứ hai
21/4/2011
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/5/2011
Thứ ba
22/4/2011
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/5/2011
Thứ tư
23/4/2011
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/5/2011
Thứ năm
24/4/2011
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/5/2011
Thứ sáu
25/4/2011
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/5/2011
Thứ bảy
26/4/2011
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/5/2011
Chủ nhật
27/4/2011
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/5/2011
Thứ hai
28/4/2011
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/5/2011
Thứ ba
29/4/2011
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/2011

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2011

Cập nhật: 10/11/2024 21:16