Tháng 2 âm năm 2011 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 2011 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 2011: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/2011 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 2011 chuẩn xác. Lịch tháng 2/2011 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 2011 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 2011
Lịch tháng 2/2011 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 2011 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 2/2011 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 2011 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 2011 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2011 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
5/3/2011 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/2/2011 Ngày Canh Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
6/3/2011 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/2/2011 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
7/3/2011 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/2/2011 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
8/3/2011 Thứ ba Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/2/2011 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
9/3/2011 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/2/2011 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
10/3/2011 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/2/2011 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
11/3/2011 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/2/2011 Ngày Bính Dần Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
12/3/2011 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/2/2011 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
13/3/2011 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/2/2011 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
14/3/2011 Thứ hai Ngày Valentine Trắng |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/2/2011 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
15/3/2011 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/2/2011 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
16/3/2011 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/2/2011 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
17/3/2011 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/2/2011 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
18/3/2011 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/2/2011 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
19/3/2011 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/2/2011 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
20/3/2011 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/2/2011 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
21/3/2011 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/2/2011 Ngày Bính Tý Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
22/3/2011 Thứ ba Ngày Nước Thế giới |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/2/2011 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
23/3/2011 Thứ tư Ngày Khí tượng Thế giới |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/2/2011 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
24/3/2011 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/2/2011 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
25/3/2011 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/2/2011 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
26/3/2011 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/2/2011 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
27/3/2011 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/2/2011 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
28/3/2011 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/2/2011 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
29/3/2011 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/2011 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
30/3/2011 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/2011 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
31/3/2011 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/2011 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
1/4/2011 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/2011 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Mão Năm Tân Mão |
2/4/2011 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |