Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1987: tra lịch dương tháng 11/1987 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1987 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1987 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1987 có ngày 30 không? Tháng 11/1987 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1987 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1987 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1987 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1987: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1987. Coi lịch âm dương 11 năm 1987 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1987 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1987 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1987 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1987: xem lịch âm tháng 11 năm 1987, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1987. Tra cứu lịch âm tháng 11/1987: coi lịch vạn niên tháng 11/1987 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 1987
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/9 |
||||||
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1987
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 11/11/1987 | 20/9/1987 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ sáu, 20/11/1987 | 29/9/1987 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1987
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1987 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1987 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1987 Chủ nhật |
10/9/1987 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/11/1987 Thứ hai |
11/9/1987 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/11/1987 Thứ ba |
12/9/1987 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/11/1987 Thứ tư |
13/9/1987 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/11/1987 Thứ năm |
14/9/1987 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/11/1987 Thứ sáu |
15/9/1987 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/11/1987 Thứ bảy |
16/9/1987 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/11/1987 Chủ nhật |
17/9/1987 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/11/1987 Thứ hai |
18/9/1987 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/11/1987 Thứ ba |
19/9/1987 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/11/1987 Thứ tư Ngày Lễ Độc Thân |
20/9/1987 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/11/1987 Thứ năm |
21/9/1987 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/11/1987 Thứ sáu |
22/9/1987 Ngày Bính Dần Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/11/1987 Thứ bảy |
23/9/1987 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/11/1987 Chủ nhật |
24/9/1987 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/11/1987 Thứ hai |
25/9/1987 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/11/1987 Thứ ba |
26/9/1987 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/11/1987 Thứ tư |
27/9/1987 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/11/1987 Thứ năm |
28/9/1987 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/11/1987 Thứ sáu Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
29/9/1987 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/11/1987 Thứ bảy |
1/10/1987 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
22/11/1987 Chủ nhật |
2/10/1987 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
23/11/1987 Thứ hai |
3/10/1987 Ngày Bính Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
24/11/1987 Thứ ba |
4/10/1987 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
25/11/1987 Thứ tư |
5/10/1987 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
26/11/1987 Thứ năm |
6/10/1987 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
27/11/1987 Thứ sáu |
7/10/1987 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
28/11/1987 Thứ bảy |
8/10/1987 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
29/11/1987 Chủ nhật |
9/10/1987 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
30/11/1987 Thứ hai |
10/10/1987 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |