Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1987 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1987

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1987, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1987: tra lịch dương tháng 2/1987 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1987 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1987 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1987 có ngày 29 không? Tháng 2/1987 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1987 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1987 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1987 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1987: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1987. Coi lịch âm dương 2 năm 1987 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1987 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1987 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1987 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1987: xem lịch âm tháng 2 năm 1987, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1987. Tra cứu lịch âm tháng 2/1987: coi lịch vạn niên tháng 2/1987 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1987

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/1

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1987

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 4/2/1987 7/1/1987 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ sáu, 13/2/1987 16/1/1987 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ bảy, 14/2/1987 17/1/1987 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1987

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 1/2/1987 4/1/1987 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 2/2/1987 5/1/1987 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 3/2/1987 6/1/1987 Khai Hội Chùa Hương
Thứ bảy, 7/2/1987 10/1/1987 Ngày Vía Thần Tài
Thứ hai, 9/2/1987 12/1/1987 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ ba, 10/2/1987 13/1/1987 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ tư, 11/2/1987 14/1/1987 Tết Nguyên Tiêu
Thứ năm, 12/2/1987 15/1/1987 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1987

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1987 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1987 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1987
Chủ nhật
4/1/1987
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/2/1987
Thứ hai
5/1/1987
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/2/1987
Thứ ba
6/1/1987
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Khai Hội Chùa Hương

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/2/1987
Thứ tư

Ngày Ung Thư Thế Giới
7/1/1987
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/2/1987
Thứ năm
8/1/1987
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/2/1987
Thứ sáu
9/1/1987
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/2/1987
Thứ bảy
10/1/1987
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Ngày Vía Thần Tài

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/2/1987
Chủ nhật
11/1/1987
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/2/1987
Thứ hai
12/1/1987
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/2/1987
Thứ ba
13/1/1987
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Hội Lim Bắc Ninh

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/2/1987
Thứ tư
14/1/1987
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Tết Nguyên Tiêu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/2/1987
Thứ năm
15/1/1987
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Tết Nguyên Tiêu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/2/1987
Thứ sáu

Ngày Phát Thanh Thế Giới
16/1/1987
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/2/1987
Thứ bảy

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
17/1/1987
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/2/1987
Chủ nhật
18/1/1987
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/2/1987
Thứ hai
19/1/1987
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/2/1987
Thứ ba
20/1/1987
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/2/1987
Thứ tư
21/1/1987
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/2/1987
Thứ năm
22/1/1987
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/2/1987
Thứ sáu
23/1/1987
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/2/1987
Thứ bảy
24/1/1987
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/2/1987
Chủ nhật
25/1/1987
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/2/1987
Thứ hai
26/1/1987
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/2/1987
Thứ ba
27/1/1987
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/2/1987
Thứ tư
28/1/1987
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/2/1987
Thứ năm
29/1/1987
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/2/1987
Thứ sáu
30/1/1987
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/2/1987
Thứ bảy
1/2/1987
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1987

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1987

Cập nhật: 07/11/2024 00:25