Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1987 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1987

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1987, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1987: tra lịch dương tháng 12/1987 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1987 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1987 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1987 có ngày 31 không? Tháng 12/1987 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1987 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1987 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1987 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1987: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1987. Coi lịch âm dương 12 năm 1987 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1987 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1987 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1987 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1987: xem lịch âm tháng 12 năm 1987, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1987. Tra cứu lịch âm tháng 12/1987: coi lịch vạn niên tháng 12/1987 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1987

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/10

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/11

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1987

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 22/12/1987 2/11/1987 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ sáu, 25/12/1987 5/11/1987 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1987

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1987 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1987 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1987
Thứ ba
11/10/1987
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/12/1987
Thứ tư
12/10/1987
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/12/1987
Thứ năm
13/10/1987
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/12/1987
Thứ sáu
14/10/1987
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/12/1987
Thứ bảy
15/10/1987
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/12/1987
Chủ nhật
16/10/1987
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/12/1987
Thứ hai
17/10/1987
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/12/1987
Thứ ba
18/10/1987
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/12/1987
Thứ tư
19/10/1987
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/12/1987
Thứ năm
20/10/1987
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/12/1987
Thứ sáu
21/10/1987
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/12/1987
Thứ bảy
22/10/1987
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/12/1987
Chủ nhật
23/10/1987
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/12/1987
Thứ hai
24/10/1987
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/12/1987
Thứ ba
25/10/1987
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/12/1987
Thứ tư
26/10/1987
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/12/1987
Thứ năm
27/10/1987
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/12/1987
Thứ sáu
28/10/1987
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/12/1987
Thứ bảy
29/10/1987
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/12/1987
Chủ nhật
30/10/1987
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/12/1987
Thứ hai
1/11/1987
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/12/1987
Thứ ba

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
2/11/1987
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/12/1987
Thứ tư
3/11/1987
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/12/1987
Thứ năm
4/11/1987
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/12/1987
Thứ sáu

Ngày Lễ Giáng Sinh
5/11/1987
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/12/1987
Thứ bảy
6/11/1987
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/12/1987
Chủ nhật
7/11/1987
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/12/1987
Thứ hai
8/11/1987
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/12/1987
Thứ ba
9/11/1987
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/12/1987
Thứ tư
10/11/1987
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

31/12/1987
Thứ năm
11/11/1987
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1987

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1987

Cập nhật: 07/11/2024 03:34