Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1987 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1987

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1987, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1987: tra lịch dương tháng 10/1987 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1987 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1987 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1987 có ngày 31 không? Tháng 10/1987 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1987 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1987 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1987 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1987: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1987. Coi lịch âm dương 10 năm 1987 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1987 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1987 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1987 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1987: xem lịch âm tháng 10 năm 1987, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1987. Tra cứu lịch âm tháng 10/1987: coi lịch vạn niên tháng 10/1987 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1987

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

9/8

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

1/9

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

31

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1987

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 10/10/1987 18/8/1987 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ ba, 20/10/1987 28/8/1987 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ bảy, 31/10/1987 9/9/1987 Ngày Halloween

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 10 năm 1987

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 7/10/1987 15/8/1987 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1987

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1987 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1987 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1987
Thứ năm
9/8/1987
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/10/1987
Thứ sáu
10/8/1987
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/10/1987
Thứ bảy
11/8/1987
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/10/1987
Chủ nhật
12/8/1987
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/10/1987
Thứ hai
13/8/1987
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/10/1987
Thứ ba
14/8/1987
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/10/1987
Thứ tư
15/8/1987
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Ngày Tết Trung thu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/10/1987
Thứ năm
16/8/1987
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/10/1987
Thứ sáu
17/8/1987
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/10/1987
Thứ bảy

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
18/8/1987
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/10/1987
Chủ nhật
19/8/1987
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/10/1987
Thứ hai
20/8/1987
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/10/1987
Thứ ba
21/8/1987
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/10/1987
Thứ tư
22/8/1987
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/10/1987
Thứ năm
23/8/1987
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/10/1987
Thứ sáu
24/8/1987
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/10/1987
Thứ bảy
25/8/1987
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/10/1987
Chủ nhật
26/8/1987
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/10/1987
Thứ hai
27/8/1987
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/10/1987
Thứ ba

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
28/8/1987
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/10/1987
Thứ tư
29/8/1987
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/10/1987
Thứ năm
30/8/1987
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

23/10/1987
Thứ sáu
1/9/1987
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

24/10/1987
Thứ bảy
2/9/1987
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

25/10/1987
Chủ nhật
3/9/1987
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

26/10/1987
Thứ hai
4/9/1987
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

27/10/1987
Thứ ba
5/9/1987
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

28/10/1987
Thứ tư
6/9/1987
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

29/10/1987
Thứ năm
7/9/1987
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

30/10/1987
Thứ sáu
8/9/1987
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

31/10/1987
Thứ bảy

Ngày Halloween
9/9/1987
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1987

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1987

Cập nhật: 07/11/2024 03:51