Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1987 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1987

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1987, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1987: tra lịch dương tháng 5/1987 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1987 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1987 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1987 có ngày 31 không? Tháng 5/1987 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1987 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1987 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1987 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1987: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1987. Coi lịch âm dương 5 năm 1987 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1987 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1987 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1987 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1987: xem lịch âm tháng 5 năm 1987, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1987. Tra cứu lịch âm tháng 5/1987: coi lịch vạn niên tháng 5/1987 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1987

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

1/5

28

2

29

3

30

4

31

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1987

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 1/5/1987 4/4/1987 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ sáu, 15/5/1987 18/4/1987 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1987

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1987 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1987 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1987
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Lao Động
4/4/1987
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/5/1987
Thứ bảy
5/4/1987
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/5/1987
Chủ nhật
6/4/1987
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/5/1987
Thứ hai
7/4/1987
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/5/1987
Thứ ba
8/4/1987
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/5/1987
Thứ tư
9/4/1987
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/5/1987
Thứ năm
10/4/1987
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/5/1987
Thứ sáu
11/4/1987
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/5/1987
Thứ bảy
12/4/1987
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/5/1987
Chủ nhật
13/4/1987
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/5/1987
Thứ hai
14/4/1987
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/5/1987
Thứ ba
15/4/1987
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/5/1987
Thứ tư
16/4/1987
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/5/1987
Thứ năm
17/4/1987
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/5/1987
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Gia Đình
18/4/1987
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/5/1987
Thứ bảy
19/4/1987
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/5/1987
Chủ nhật
20/4/1987
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/5/1987
Thứ hai
21/4/1987
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/5/1987
Thứ ba
22/4/1987
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/5/1987
Thứ tư
23/4/1987
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/5/1987
Thứ năm
24/4/1987
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/5/1987
Thứ sáu
25/4/1987
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/5/1987
Thứ bảy
26/4/1987
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/5/1987
Chủ nhật
27/4/1987
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/5/1987
Thứ hai
28/4/1987
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/5/1987
Thứ ba
29/4/1987
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/5/1987
Thứ tư
1/5/1987
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/5/1987
Thứ năm
2/5/1987
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/5/1987
Thứ sáu
3/5/1987
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/5/1987
Thứ bảy
4/5/1987
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

31/5/1987
Chủ nhật
5/5/1987
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1987

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1987

Cập nhật: 04/11/2024 01:32