Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1987 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1987

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1987, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1987: tra lịch dương tháng 7/1987 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1987 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1987 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1987 có ngày 31 không? Tháng 7/1987 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1987 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1987 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1987 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1987: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1987. Coi lịch âm dương 7 năm 1987 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1987 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1987 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1987 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1987: xem lịch âm tháng 7 năm 1987, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1987. Tra cứu lịch âm tháng 7/1987: coi lịch vạn niên tháng 7/1987 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1987

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/6

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

1/7

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1987

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1987 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1987 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1987
Thứ tư
6/6/1987
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/7/1987
Thứ năm
7/6/1987
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/7/1987
Thứ sáu
8/6/1987
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/7/1987
Thứ bảy
9/6/1987
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/7/1987
Chủ nhật
10/6/1987
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/7/1987
Thứ hai
11/6/1987
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/7/1987
Thứ ba
12/6/1987
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/7/1987
Thứ tư
13/6/1987
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/7/1987
Thứ năm
14/6/1987
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/7/1987
Thứ sáu
15/6/1987
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/7/1987
Thứ bảy
16/6/1987
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/7/1987
Chủ nhật
17/6/1987
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

13/7/1987
Thứ hai
18/6/1987
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/7/1987
Thứ ba
19/6/1987
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/7/1987
Thứ tư
20/6/1987
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/7/1987
Thứ năm
21/6/1987
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/7/1987
Thứ sáu
22/6/1987
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

18/7/1987
Thứ bảy
23/6/1987
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/7/1987
Chủ nhật
24/6/1987
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

20/7/1987
Thứ hai
25/6/1987
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/7/1987
Thứ ba
26/6/1987
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/7/1987
Thứ tư
27/6/1987
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/7/1987
Thứ năm
28/6/1987
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/7/1987
Thứ sáu
29/6/1987
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/7/1987
Thứ bảy
30/6/1987
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

26/7/1987
Chủ nhật
1/7/1987
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/7/1987
Thứ hai
2/7/1987
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/7/1987
Thứ ba
3/7/1987
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/7/1987
Thứ tư
4/7/1987
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/7/1987
Thứ năm
5/7/1987
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

31/7/1987
Thứ sáu
6/7/1987
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1987

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1987

Cập nhật: 06/11/2024 22:18