Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1987 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1987

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1987, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1987: tra lịch dương tháng 1/1987 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1987 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1987 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1987 có ngày 31 không? Tháng 1/1987 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1987 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1987 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1987 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1987: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1987. Coi lịch âm dương 1 năm 1987 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1987 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1987 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1987 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1987: xem lịch âm tháng 1 năm 1987, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1987. Tra cứu lịch âm tháng 1/1987: coi lịch vạn niên tháng 1/1987 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1987

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/12

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/1

30

2

31

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1987

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 1/1/1987 2/12/1986 Tết Dương Lịch check_circle
Chủ nhật, 4/1/1987 5/12/1986 Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
Thứ bảy, 24/1/1987 25/12/1986 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1987

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 22/1/1987 23/12/1986 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ năm, 29/1/1987 1/1/1987 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 30/1/1987 2/1/1987 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 31/1/1987 3/1/1987 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1987

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1987 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1987 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1987
Thứ năm

Tết Dương Lịch
2/12/1986
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/1/1987
Thứ sáu
3/12/1986
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/1/1987
Thứ bảy
4/12/1986
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/1/1987
Chủ nhật

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
5/12/1986
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/1/1987
Thứ hai
6/12/1986
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/1/1987
Thứ ba
7/12/1986
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/1/1987
Thứ tư
8/12/1986
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/1/1987
Thứ năm
9/12/1986
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/1/1987
Thứ sáu
10/12/1986
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/1/1987
Thứ bảy
11/12/1986
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/1/1987
Chủ nhật
12/12/1986
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/1/1987
Thứ hai
13/12/1986
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/1/1987
Thứ ba
14/12/1986
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/1/1987
Thứ tư
15/12/1986
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/1/1987
Thứ năm
16/12/1986
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/1/1987
Thứ sáu
17/12/1986
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

17/1/1987
Thứ bảy
18/12/1986
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/1/1987
Chủ nhật
19/12/1986
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/1/1987
Thứ hai
20/12/1986
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/1/1987
Thứ ba
21/12/1986
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/1/1987
Thứ tư
22/12/1986
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

22/1/1987
Thứ năm
23/12/1986
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Tết Ông Công Ông Táo

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/1/1987
Thứ sáu
24/12/1986
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/1/1987
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Giáo dục
25/12/1986
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/1/1987
Chủ nhật
26/12/1986
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/1/1987
Thứ hai
27/12/1986
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/1/1987
Thứ ba
28/12/1986
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/1/1987
Thứ tư
29/12/1986
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/1/1987
Thứ năm
1/1/1987
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/1/1987
Thứ sáu
2/1/1987
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/1/1987
Thứ bảy
3/1/1987
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Mão

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1987

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1987

Cập nhật: 06/11/2024 19:10