Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1987 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1987

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1987, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1987: tra lịch dương tháng 9/1987 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1987 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1987 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1987 có ngày 30 không? Tháng 9/1987 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1987 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1987 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1987 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1987: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1987. Coi lịch âm dương 9 năm 1987 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1987 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1987 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1987 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1987: xem lịch âm tháng 9 năm 1987, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1987. Tra cứu lịch âm tháng 9/1987: coi lịch vạn niên tháng 9/1987 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1987

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

9/7

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

1/8

24

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1987

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 2/9/1987 10/7/1987 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ bảy, 5/9/1987 13/7/1987 Ngày Khai Giảng

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1987

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1987 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1987 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1987
Thứ ba
9/7/1987
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/9/1987
Thứ tư

Ngày Quốc khánh
10/7/1987
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/9/1987
Thứ năm
11/7/1987
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/9/1987
Thứ sáu
12/7/1987
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/9/1987
Thứ bảy

Ngày Khai Giảng
13/7/1987
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/9/1987
Chủ nhật
14/7/1987
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/9/1987
Thứ hai
15/7/1987
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/9/1987
Thứ ba
16/7/1987
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/9/1987
Thứ tư
17/7/1987
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/9/1987
Thứ năm
18/7/1987
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/9/1987
Thứ sáu
19/7/1987
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/9/1987
Thứ bảy
20/7/1987
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/9/1987
Chủ nhật
21/7/1987
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/9/1987
Thứ hai
22/7/1987
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/9/1987
Thứ ba
23/7/1987
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/9/1987
Thứ tư
24/7/1987
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/9/1987
Thứ năm
25/7/1987
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/9/1987
Thứ sáu
26/7/1987
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/9/1987
Thứ bảy
27/7/1987
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/9/1987
Chủ nhật
28/7/1987
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/9/1987
Thứ hai
29/7/1987
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/9/1987
Thứ ba
30/7/1987
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/9/1987
Thứ tư
1/8/1987
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

24/9/1987
Thứ năm
2/8/1987
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

25/9/1987
Thứ sáu
3/8/1987
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

26/9/1987
Thứ bảy
4/8/1987
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

27/9/1987
Chủ nhật
5/8/1987
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

28/9/1987
Thứ hai
6/8/1987
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

29/9/1987
Thứ ba
7/8/1987
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

30/9/1987
Thứ tư
8/8/1987
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1987

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1987

Cập nhật: 07/11/2024 03:04