Tháng 11 âm năm 1987 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1987 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1987: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1987 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1987 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1987 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1987 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1987
Lịch tháng 11/1987 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1987 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1987 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1987 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1987 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1987 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
21/12/1987 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1987 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
22/12/1987 Thứ ba Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1987 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
23/12/1987 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1987 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
24/12/1987 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1987 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
25/12/1987 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1987 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
26/12/1987 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1987 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
27/12/1987 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1987 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
28/12/1987 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1987 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
29/12/1987 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1987 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
30/12/1987 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1987 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
31/12/1987 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1987 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
1/1/1988 Thứ sáu Tết Dương Lịch |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1987 Ngày Bính Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
2/1/1988 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1987 Ngày Đinh Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
3/1/1988 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1987 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
4/1/1988 Thứ hai Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1987 Ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
5/1/1988 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1987 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
6/1/1988 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1987 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
7/1/1988 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1987 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
8/1/1988 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1987 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
9/1/1988 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1987 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
10/1/1988 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1987 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
11/1/1988 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1987 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
12/1/1988 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1987 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
13/1/1988 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1987 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
14/1/1988 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1987 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
15/1/1988 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1987 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
16/1/1988 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1987 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
17/1/1988 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1987 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão |
18/1/1988 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |