Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1966 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1966 » Lịch vạn sự ngày 9 tháng 7 năm 1966

Lịch vạn sự ngày 9 tháng 7 năm 1966, xem ngày 9/7/1966

Dương lịch hôm nay là Thứ bảy, ngày 9 tháng 7 năm 1966. Âm lịch hôm nay là ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Ngọ năm 1966 âm lịch (năm Bính Ngọ 1966). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/7/1966 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 9/7/1966 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 9/7/1966 dương lịch là ngày 21/5/1966 âm lịch) là Nguyên vũ Hắc Đạo (Là Ngày Xấu).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 9 tháng 7 năm 1966 là ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Ngọ năm Bính Ngọ. Coi lịch vạn niên xem ngày 9/7/1966: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 9-7-1966. Xem ngày 9/7/1966 là thứ mấy trong tuần? Ngày 09/07/1966 là Thứ bảy.

Xem ngày tốt xấu 9/7: tra xem ngày 9/7/1966 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 21/5/1966 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 9 tháng 7 năm 1966 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1966? Thời tiết ngày 09/07/66 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 9-07-1966 là Tiết Tiểu thử.

Coi lịch vạn sự ngày 9 tháng 7 năm 1966: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 9/7/1966? Sinh ngày 9/7 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 09/07/1966 thuộc Cung Cự Giải trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 9 tháng 7 năm 1966 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 9.7.1966 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 9-7-1966 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 04/11/2024 20:25

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 9/7/1966

Lịch vạn sự ngày 9 tháng 7 năm 1966
Lịch âm ngày 9/7 Lịch dương ngày 9/7

Tháng 5 âm lịch năm 1966

21

Ngày Kỷ Tỵ - Tháng Giáp Ngọ - Năm Bính Ngọ

Tử Vi Lục Diệu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Đại An

Theo Thập Nhị Trực

Trực Bế

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Thiên Tặc

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1966

9

Thứ bảy

Lịch tiết khí

Tiết Tiểu thử

Cung hoàng đạo

Cung Cự Giải

Họ tốt với bạn thế nào mới quan trọng, bởi những thứ đó thuộc về bạn.

Lịch dương là ngày 9/7/1966

- Ngày dương lịch: 9-7-1966

Ngày 9 tháng 7 năm 1966 dương lịch

Ngày 9 tháng 7 năm 1966 là thứ mấy?

Ngày 9/7/1966 là Thứ bảy trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 9 tháng 7 năm 1966 dương là ngày bao nhiêu âm 1966?

Đổi ngày 9/7/1966 dương lịch là ngày 21/5/1966 âm lịch.

Tiết khí ngày 9/7/1966 là gì? Thời tiết ngày 9/7 như thế nào?

Tiết khí ngày 9/7/1966 là Tiết Tiểu thử, là một trong 24 tiết khí trong năm 1966.

Sinh ngày 9/7 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 9/7 thuộc Cung Hoàng Đạo Cự Giải.

Âm lịch là ngày 21/5/1966

- Ngày âm lịch: 21-5-1966

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Ngọ năm Bính Ngọ (tức ngày 21 tháng 5 năm 1966 âm lịch)

Ngày 21/5 âm lịch là ngày gì? Ngày 21/5/1966 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 21/5/1966 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 21/5/1966 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 21/5/1966 là ngày có địa chi là Tỵ, vì vậy ngày 21/5/1966 là ngày con Rắn trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 21/5 âm là ngày bao nhiêu dương 1966?

Đổi ngày 21/5/1966 âm lịch là ngày 9/7/1966 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 9/7/1966, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 9/7/1966 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 9-7-1966 là ngày bao nhiêu âm lịch? 9/7/1966 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 9/7/1966 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 21-5-1966.

Giờ hoàng đạo ngày 9/7/1966

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 9/7? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 9/7/1966 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 9/7/1966: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/7/1966 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 9/7/1966 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 9/7/1966 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/7

1h-3hẤt SửuNgọc Đường
7h-9hMậu ThìnTư Mệnh
11h-13hCanh NgọThanh Long
13h-15hTân MùiMinh Đường
19h-21hGiáp TuấtKim Quỹ
21h-23hẤt HợiKim Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 9/7

23h-1hGiáp TýBạch Hổ
3h-5hBính DầnThiên Lao
5h-7hĐinh MãoNguyên Vũ
9h-11hKỷ TỵCâu Trần
15h-17hNhâm ThânThiên Hình
17h-19hQuý DậuChu Tước

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 9/7 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 9/7/1966 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 9 7 1966 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 9/7/1966 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/7/1966 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 9/7/1966 là ngày Nguyên vũ Hắc Đạo. Vì vậy, ngày ngày 9/7/1966 là Ngày Xấu.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/7/1966 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 9/7/1966 là ngày Đại An.

Ngày Đại An: Ngày Đại An mang ý nghĩa là bền vững, yên ổn, kéo dài. Nếu làm việc đại sự, đặc biệt là xây nhà vào ngày Đại An sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển. Ngày Đại An hay giờ Đại An đều rất tốt cho trăm sự nên quý bạn nếu có thể hãy chọn thời điểm này để tiến hành công việc.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/7/1966 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Bế: Ngày có Trực Bế là ngày cuối cùng trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn mọi việc trở lại khó khăn, gặp nhiều gian nan, trở ngại. Ngày có trực này thường không được sử dụng cho các việc nhậm chức, khiếu kiện, đào giếng mà chỉ nên làm các việc như đắp đập đê điều, ngăn nước, xây vá tường vách đã lở.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/7/1966 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 9 tháng 7 năm 1966: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 9/7/1966 dương lịch (tức ngày 21/5/1966 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)
Nguyên Vũ

Ngày hôm nay 9/7/1966 dương lịch (tức ngày 21-5-1966 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Kỷ Tỵ là: Tân Hợi, Đinh Hợi

Tuổi xung với tháng Giáp Ngọ là: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Nhâm Dần

Tuổi xung với năm Bính Ngọ là: Mậu Tý, Canh Tý

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 9/7/1966

Xem hướng xuất hành ngày 9/7

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam.

- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Nam.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Thiên Tặc: Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Tốc Hỷ
3h-5h
15h-17h
Lưu Niên
5h-7h
17h-19h
Xích Khẩu
7h-9h
19h-21h
Tiểu Cát
9h-11h
21h-23h
Tuyệt Lộ
11h-13h
23h-1h
Đại An

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1966

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/5

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

1/6

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: