Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1966 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1966 » Lịch vạn sự ngày 29 tháng 7 năm 1966

Lịch vạn sự ngày 29 tháng 7 năm 1966, xem ngày 29/7/1966

Dương lịch hôm nay là Thứ sáu, ngày 29 tháng 7 năm 1966. Âm lịch hôm nay là ngày Kỷ Sửu tháng Ất Mùi năm 1966 âm lịch (năm Bính Ngọ 1966). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 29/7/1966 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 29/7/1966 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 29/7/1966 dương lịch là ngày 12/6/1966 âm lịch) là Chu tước Hắc Đạo (Là Ngày Xấu).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 29 tháng 7 năm 1966 là ngày Kỷ Sửu tháng Ất Mùi năm Bính Ngọ. Coi lịch vạn niên xem ngày 29/7/1966: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 29-7-1966. Xem ngày 29/7/1966 là thứ mấy trong tuần? Ngày 29/07/1966 là Thứ sáu.

Xem ngày tốt xấu 29/7: tra xem ngày 29/7/1966 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 12/6/1966 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 29 tháng 7 năm 1966 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1966? Thời tiết ngày 29/07/66 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 29-07-1966 là Tiết Đại thử.

Coi lịch vạn sự ngày 29 tháng 7 năm 1966: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 29/7/1966? Sinh ngày 29/7 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 29/07/1966 thuộc Cung Sư Tử trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 29 tháng 7 năm 1966 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 29.7.1966 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 29-7-1966 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 12/04/2024 13:21

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 29/7/1966

Lịch vạn sự ngày 29 tháng 7 năm 1966
Lịch âm ngày 29/7 Lịch dương ngày 29/7

Tháng 6 âm lịch năm 1966

12

Ngày Kỷ Sửu - Tháng Ất Mùi - Năm Bính Ngọ

Tử Vi Lục Diệu

Chu tước Hắc Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Tiểu Cát

Theo Thập Nhị Trực

Trực Phá

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Bạch Hổ Túc

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1966

29

Thứ sáu

Lịch tiết khí

Tiết Đại thử

Cung hoàng đạo

Cung Sư Tử

Hãy cẩn thận khi đọc sách về sức khỏe. Bạn có thể bỏ mạng vì một lỗi in ấn.

Lịch dương là ngày 29/7/1966

- Ngày dương lịch: 29-7-1966

Ngày 29 tháng 7 năm 1966 dương lịch

Ngày 29 tháng 7 năm 1966 là thứ mấy?

Ngày 29/7/1966 là Thứ sáu trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 29 tháng 7 năm 1966 dương là ngày bao nhiêu âm 1966?

Đổi ngày 29/7/1966 dương lịch là ngày 12/6/1966 âm lịch.

Tiết khí ngày 29/7/1966 là gì? Thời tiết ngày 29/7 như thế nào?

Tiết khí ngày 29/7/1966 là Tiết Đại thử, là một trong 24 tiết khí trong năm 1966.

Sinh ngày 29/7 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 29/7 thuộc Cung Hoàng Đạo Sư Tử.

Âm lịch là ngày 12/6/1966

- Ngày âm lịch: 12-6-1966

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Kỷ Sửu tháng Ất Mùi năm Bính Ngọ (tức ngày 12 tháng 6 năm 1966 âm lịch)

Ngày 12/6 âm lịch là ngày gì? Ngày 12/6/1966 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 12/6/1966 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 12/6/1966 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 12/6/1966 là ngày có địa chi là Sửu, vì vậy ngày 12/6/1966 là ngày con Trâu trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 12/6 âm là ngày bao nhiêu dương 1966?

Đổi ngày 12/6/1966 âm lịch là ngày 29/7/1966 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 29/7/1966, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 29/7/1966 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 29-7-1966 là ngày bao nhiêu âm lịch? 29/7/1966 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 29/7/1966 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 12-6-1966.

Giờ hoàng đạo ngày 29/7/1966

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 29/7? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 29/7/1966 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 29/7/1966: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 29/7/1966 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 29/7/1966 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 29/7/1966 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 29/7

3h-5hBính DầnKim Quỹ
5h-7hĐinh MãoKim Đường
9h-11hKỷ TỵNgọc Đường
15h-17hNhâm ThânTư Mệnh
19h-21hGiáp TuấtThanh Long
21h-23hẤt HợiMinh Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 29/7

23h-1hGiáp TýThiên Hình
1h-3hẤt SửuChu Tước
7h-9hMậu ThìnBạch Hổ
11h-13hCanh NgọThiên Lao
13h-15hTân MùiNguyên Vũ
17h-19hQuý DậuCâu Trần

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 29/7 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 29/7/1966 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 29 7 1966 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 29/7/1966 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 29/7/1966 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 29/7/1966 là ngày Chu tước Hắc Đạo. Vì vậy, ngày ngày 29/7/1966 là Ngày Xấu.

Xem ngày tốt xấu ngày 29/7/1966 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 29/7/1966 là ngày Tiểu Cát.

Ngày Tiểu Cát: Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem ngày tốt xấu ngày 29/7/1966 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Phá: Ngày có Trực Phá là ngày thứ bảy trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn báo hiểu những sụp đổ của những thứ lỗi thời, cũ kỹ. Cho nên, việc tốt nên làm trong ngày có trực này là đi xa, phá bỏ công trình, nhà ở cũ kỹ. Cần lưu ý thêm rất xấu cho những việc mở hàng, cưới hỏi, hội họp.

Xem ngày tốt xấu ngày 29/7/1966 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 29 tháng 7 năm 1966: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 29/7/1966 dương lịch (tức ngày 12/6/1966 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)
Chu Tước
Nguyệt Phá
Trùng Tang

Ngày hôm nay 29/7/1966 dương lịch (tức ngày 12-6-1966 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Kỷ Sửu là: Đinh Mùi, Ất Mui

Tuổi xung với tháng Ất Mùi là: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu

Tuổi xung với năm Bính Ngọ là: Mậu Tý, Canh Tý

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 29/7/1966

Xem hướng xuất hành ngày 29/7

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam.

- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Bắc.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Tuyệt Lộ
3h-5h
15h-17h
Đại An
5h-7h
17h-19h
Tốc Hỷ
7h-9h
19h-21h
Lưu Niên
9h-11h
21h-23h
Xích Khẩu
11h-13h
23h-1h
Tiểu Cát

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1966

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/5

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

1/6

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: