Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1966 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1966

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1966, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1966: tra lịch dương tháng 7/1966 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1966 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1966 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1966 có ngày 31 không? Tháng 7/1966 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1966 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1966 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1966 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1966: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1966. Coi lịch âm dương 7 năm 1966 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1966 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1966 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1966 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1966: xem lịch âm tháng 7 năm 1966, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1966. Tra cứu lịch âm tháng 7/1966: coi lịch vạn niên tháng 7/1966 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1966

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/5

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

1/6

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1966

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1966 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1966 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1966
Thứ sáu
13/5/1966
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/7/1966
Thứ bảy
14/5/1966
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/7/1966
Chủ nhật
15/5/1966
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/7/1966
Thứ hai
16/5/1966
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/7/1966
Thứ ba
17/5/1966
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/7/1966
Thứ tư
18/5/1966
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/7/1966
Thứ năm
19/5/1966
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/7/1966
Thứ sáu
20/5/1966
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/7/1966
Thứ bảy
21/5/1966
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/7/1966
Chủ nhật
22/5/1966
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

11/7/1966
Thứ hai
23/5/1966
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

12/7/1966
Thứ ba
24/5/1966
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

13/7/1966
Thứ tư
25/5/1966
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/7/1966
Thứ năm
26/5/1966
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/7/1966
Thứ sáu
27/5/1966
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/7/1966
Thứ bảy
28/5/1966
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/7/1966
Chủ nhật
29/5/1966
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/7/1966
Thứ hai
1/6/1966
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

19/7/1966
Thứ ba
2/6/1966
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/7/1966
Thứ tư
3/6/1966
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/7/1966
Thứ năm
4/6/1966
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/7/1966
Thứ sáu
5/6/1966
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/7/1966
Thứ bảy
6/6/1966
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

24/7/1966
Chủ nhật
7/6/1966
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/7/1966
Thứ hai
8/6/1966
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

26/7/1966
Thứ ba
9/6/1966
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

27/7/1966
Thứ tư
10/6/1966
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/7/1966
Thứ năm
11/6/1966
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/7/1966
Thứ sáu
12/6/1966
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/7/1966
Thứ bảy
13/6/1966
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

31/7/1966
Chủ nhật
14/6/1966
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1966

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1966

Cập nhật: 12/04/2024 05:17