Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1966 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1966

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1966, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1966: tra lịch dương tháng 1/1966 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1966 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1966 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1966 có ngày 31 không? Tháng 1/1966 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1966 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1966 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1966 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1966: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1966. Coi lịch âm dương 1 năm 1966 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1966 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1966 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1966 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1966: xem lịch âm tháng 1 năm 1966, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1966. Tra cứu lịch âm tháng 1/1966: coi lịch vạn niên tháng 1/1966 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1966

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/12

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

1/1

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1966

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/1/1966 10/12/1965 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ ba, 4/1/1966 13/12/1965 Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
Thứ hai, 24/1/1966 4/1/1966 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1966

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 14/1/1966 23/12/1965 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ sáu, 21/1/1966 1/1/1966 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 22/1/1966 2/1/1966 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 23/1/1966 3/1/1966 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 24/1/1966 4/1/1966 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 25/1/1966 5/1/1966 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 26/1/1966 6/1/1966 Khai Hội Chùa Hương
Chủ nhật, 30/1/1966 10/1/1966 Ngày Vía Thần Tài

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1966

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1966 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1966 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1966
Thứ bảy

Tết Dương Lịch
10/12/1965
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/1/1966
Chủ nhật
11/12/1965
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/1/1966
Thứ hai
12/12/1965
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/1/1966
Thứ ba

Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
13/12/1965
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/1/1966
Thứ tư
14/12/1965
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/1/1966
Thứ năm
15/12/1965
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/1/1966
Thứ sáu
16/12/1965
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/1/1966
Thứ bảy
17/12/1965
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/1/1966
Chủ nhật
18/12/1965
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/1/1966
Thứ hai
19/12/1965
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/1/1966
Thứ ba
20/12/1965
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/1/1966
Thứ tư
21/12/1965
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/1/1966
Thứ năm
22/12/1965
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/1/1966
Thứ sáu
23/12/1965
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Tết Ông Công Ông Táo

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/1/1966
Thứ bảy
24/12/1965
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/1/1966
Chủ nhật
25/12/1965
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/1/1966
Thứ hai
26/12/1965
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/1/1966
Thứ ba
27/12/1965
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/1/1966
Thứ tư
28/12/1965
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/1/1966
Thứ năm
29/12/1965
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Sửu
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/1/1966
Thứ sáu
1/1/1966
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/1/1966
Thứ bảy
2/1/1966
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/1/1966
Chủ nhật
3/1/1966
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/1/1966
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Giáo dục
4/1/1966
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/1/1966
Thứ ba
5/1/1966
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/1/1966
Thứ tư
6/1/1966
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Khai Hội Chùa Hương

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/1/1966
Thứ năm
7/1/1966
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/1/1966
Thứ sáu
8/1/1966
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/1/1966
Thứ bảy
9/1/1966
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/1/1966
Chủ nhật
10/1/1966
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Ngày Vía Thần Tài

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/1/1966
Thứ hai
11/1/1966
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Dần
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1966

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1966

Cập nhật: 01/11/2024 12:58