Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1966: tra lịch dương tháng 3/1966 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1966 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1966 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1966 có ngày 31 không? Tháng 3/1966 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1966 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1966 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1966 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1966: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1966. Coi lịch âm dương 3 năm 1966 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1966 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1966 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1966 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1966: xem lịch âm tháng 3 năm 1966, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1966. Tra cứu lịch âm tháng 3/1966: coi lịch vạn niên tháng 3/1966 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 3 năm 1966
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/2 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
|
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1966
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 8/3/1966 | 17/2/1966 | Ngày Quốc Tế Phụ Nữ | |
Thứ hai, 14/3/1966 | 23/2/1966 | Ngày Valentine Trắng | |
Chủ nhật, 20/3/1966 | 29/2/1966 | Ngày Quốc Tế Hạnh phúc | |
Thứ ba, 22/3/1966 | 1/3/1966 | Ngày Nước Thế giới | |
Thứ tư, 23/3/1966 | 2/3/1966 | Ngày Khí tượng Thế giới | |
Thứ bảy, 26/3/1966 | 5/3/1966 | Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 3 năm 1966
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 24/3/1966 | 3/3/1966 | Tết Hàn Thực | |
Thứ năm, 31/3/1966 | 10/3/1966 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1966
Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1966 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1966 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1966 Thứ ba |
10/2/1966 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/3/1966 Thứ tư |
11/2/1966 Ngày Canh Thân Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/3/1966 Thứ năm |
12/2/1966 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/3/1966 Thứ sáu |
13/2/1966 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/3/1966 Thứ bảy |
14/2/1966 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
6/3/1966 Chủ nhật |
15/2/1966 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
7/3/1966 Thứ hai |
16/2/1966 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/3/1966 Thứ ba Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
17/2/1966 Ngày Bính Dần Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/3/1966 Thứ tư |
18/2/1966 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/3/1966 Thứ năm |
19/2/1966 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/3/1966 Thứ sáu |
20/2/1966 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/3/1966 Thứ bảy |
21/2/1966 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/3/1966 Chủ nhật |
22/2/1966 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/3/1966 Thứ hai Ngày Valentine Trắng |
23/2/1966 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/3/1966 Thứ ba |
24/2/1966 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/3/1966 Thứ tư |
25/2/1966 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/3/1966 Thứ năm |
26/2/1966 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/3/1966 Thứ sáu |
27/2/1966 Ngày Bính Tý Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/3/1966 Thứ bảy |
28/2/1966 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/3/1966 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
29/2/1966 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/3/1966 Thứ hai |
30/2/1966 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Mão Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/3/1966 Thứ ba Ngày Nước Thế giới |
1/3/1966 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/3/1966 Thứ tư Ngày Khí tượng Thế giới |
2/3/1966 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/3/1966 Thứ năm |
3/3/1966 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ Tết Hàn Thực |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/3/1966 Thứ sáu |
4/3/1966 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/3/1966 Thứ bảy Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
5/3/1966 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/3/1966 Chủ nhật |
6/3/1966 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/3/1966 Thứ hai |
7/3/1966 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/3/1966 Thứ ba |
8/3/1966 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/3/1966 Thứ tư |
9/3/1966 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
31/3/1966 Thứ năm |
10/3/1966 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Ngọ Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |