Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1966 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1966

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1966, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1966: tra lịch dương tháng 9/1966 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1966 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1966 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1966 có ngày 30 không? Tháng 9/1966 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1966 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1966 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1966 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1966: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1966. Coi lịch âm dương 9 năm 1966 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1966 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1966 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1966 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1966: xem lịch âm tháng 9 năm 1966, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1966. Tra cứu lịch âm tháng 9/1966: coi lịch vạn niên tháng 9/1966 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1966

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17/7

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

1/8

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1966

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 2/9/1966 18/7/1966 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ hai, 5/9/1966 21/7/1966 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1966

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 29/9/1966 15/8/1966 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1966

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1966 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1966 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1966
Thứ năm
17/7/1966
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/9/1966
Thứ sáu

Ngày Quốc khánh
18/7/1966
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/9/1966
Thứ bảy
19/7/1966
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/9/1966
Chủ nhật
20/7/1966
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/9/1966
Thứ hai

Ngày Khai Giảng
21/7/1966
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/9/1966
Thứ ba
22/7/1966
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/9/1966
Thứ tư
23/7/1966
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/9/1966
Thứ năm
24/7/1966
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/9/1966
Thứ sáu
25/7/1966
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/9/1966
Thứ bảy
26/7/1966
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/9/1966
Chủ nhật
27/7/1966
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/9/1966
Thứ hai
28/7/1966
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/9/1966
Thứ ba
29/7/1966
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/9/1966
Thứ tư
30/7/1966
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Thân
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/9/1966
Thứ năm
1/8/1966
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/9/1966
Thứ sáu
2/8/1966
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/9/1966
Thứ bảy
3/8/1966
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/9/1966
Chủ nhật
4/8/1966
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/9/1966
Thứ hai
5/8/1966
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/9/1966
Thứ ba
6/8/1966
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

21/9/1966
Thứ tư
7/8/1966
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

22/9/1966
Thứ năm
8/8/1966
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

23/9/1966
Thứ sáu
9/8/1966
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

24/9/1966
Thứ bảy
10/8/1966
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

25/9/1966
Chủ nhật
11/8/1966
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

26/9/1966
Thứ hai
12/8/1966
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

27/9/1966
Thứ ba
13/8/1966
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

28/9/1966
Thứ tư
14/8/1966
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

29/9/1966
Thứ năm
15/8/1966
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Ngày Tết Trung thu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

30/9/1966
Thứ sáu
16/8/1966
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Bính Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1966

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1966

Cập nhật: 01/11/2024 12:23