Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1966: tra lịch dương tháng 10/1966 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1966 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1966 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1966 có ngày 31 không? Tháng 10/1966 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1966 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1966 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1966 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1966: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1966. Coi lịch âm dương 10 năm 1966 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1966 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1966 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1966 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1966: xem lịch âm tháng 10 năm 1966, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1966. Tra cứu lịch âm tháng 10/1966: coi lịch vạn niên tháng 10/1966 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 1966
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
17/8 |
18 |
|||||
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1966
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 10/10/1966 | 26/8/1966 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Thứ năm, 20/10/1966 | 7/9/1966 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Thứ hai, 31/10/1966 | 18/9/1966 | Ngày Halloween |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1966
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1966 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1966 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1966 Thứ bảy |
17/8/1966 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/10/1966 Chủ nhật |
18/8/1966 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/10/1966 Thứ hai |
19/8/1966 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/10/1966 Thứ ba |
20/8/1966 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/10/1966 Thứ tư |
21/8/1966 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/10/1966 Thứ năm |
22/8/1966 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/10/1966 Thứ sáu |
23/8/1966 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/10/1966 Thứ bảy |
24/8/1966 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/10/1966 Chủ nhật |
25/8/1966 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/10/1966 Thứ hai Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
26/8/1966 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/10/1966 Thứ ba |
27/8/1966 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/10/1966 Thứ tư |
28/8/1966 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/10/1966 Thứ năm |
29/8/1966 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/10/1966 Thứ sáu |
1/9/1966 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
15/10/1966 Thứ bảy |
2/9/1966 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/10/1966 Chủ nhật |
3/9/1966 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/10/1966 Thứ hai |
4/9/1966 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/10/1966 Thứ ba |
5/9/1966 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/10/1966 Thứ tư |
6/9/1966 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
20/10/1966 Thứ năm Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
7/9/1966 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/10/1966 Thứ sáu |
8/9/1966 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/10/1966 Thứ bảy |
9/9/1966 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/10/1966 Chủ nhật |
10/9/1966 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/10/1966 Thứ hai |
11/9/1966 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/10/1966 Thứ ba |
12/9/1966 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/10/1966 Thứ tư |
13/9/1966 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/10/1966 Thứ năm |
14/9/1966 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/10/1966 Thứ sáu |
15/9/1966 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/10/1966 Thứ bảy |
16/9/1966 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/10/1966 Chủ nhật |
17/9/1966 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
31/10/1966 Thứ hai Ngày Halloween |
18/9/1966 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |