Tháng 10 âm năm 1966 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1966 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1966: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1966 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1966 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1966 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1966 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1966
Lịch tháng 10/1966 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1966 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1966 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1966 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1966 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1966 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
12/11/1966 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1966 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
13/11/1966 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1966 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
14/11/1966 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1966 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
15/11/1966 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1966 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
16/11/1966 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1966 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
17/11/1966 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1966 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
18/11/1966 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1966 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
19/11/1966 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1966 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
20/11/1966 Chủ nhật Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1966 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
21/11/1966 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1966 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
22/11/1966 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1966 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
23/11/1966 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1966 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
24/11/1966 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1966 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
25/11/1966 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1966 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
26/11/1966 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1966 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
27/11/1966 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1966 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
28/11/1966 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1966 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
29/11/1966 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1966 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
30/11/1966 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1966 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
1/12/1966 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1966 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
2/12/1966 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1966 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
3/12/1966 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1966 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
4/12/1966 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1966 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
5/12/1966 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1966 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
6/12/1966 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1966 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
7/12/1966 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1966 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
8/12/1966 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1966 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
9/12/1966 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1966 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
10/12/1966 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1966 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
11/12/1966 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |