Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1966: tra lịch dương tháng 12/1966 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1966 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1966 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1966 có ngày 31 không? Tháng 12/1966 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1966 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1966 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1966 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1966: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1966. Coi lịch âm dương 12 năm 1966 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1966 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1966 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1966 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1966: xem lịch âm tháng 12 năm 1966, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1966. Tra cứu lịch âm tháng 12/1966: coi lịch vạn niên tháng 12/1966 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1966
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/10 |
21 |
22 |
23 |
|||
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1966
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 22/12/1966 | 11/11/1966 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Chủ nhật, 25/12/1966 | 14/11/1966 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1966
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1966 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1966 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1966 Thứ năm |
20/10/1966 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/12/1966 Thứ sáu |
21/10/1966 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/12/1966 Thứ bảy |
22/10/1966 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/12/1966 Chủ nhật |
23/10/1966 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/12/1966 Thứ hai |
24/10/1966 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/12/1966 Thứ ba |
25/10/1966 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/12/1966 Thứ tư |
26/10/1966 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/12/1966 Thứ năm |
27/10/1966 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/12/1966 Thứ sáu |
28/10/1966 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/12/1966 Thứ bảy |
29/10/1966 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/12/1966 Chủ nhật |
30/10/1966 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/12/1966 Thứ hai |
1/11/1966 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/12/1966 Thứ ba |
2/11/1966 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/12/1966 Thứ tư |
3/11/1966 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/12/1966 Thứ năm |
4/11/1966 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/12/1966 Thứ sáu |
5/11/1966 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/12/1966 Thứ bảy |
6/11/1966 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/12/1966 Chủ nhật |
7/11/1966 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/12/1966 Thứ hai |
8/11/1966 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/12/1966 Thứ ba |
9/11/1966 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/12/1966 Thứ tư |
10/11/1966 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/12/1966 Thứ năm Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
11/11/1966 Ngày Ất Mão Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/12/1966 Thứ sáu |
12/11/1966 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/12/1966 Thứ bảy |
13/11/1966 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/12/1966 Chủ nhật Ngày Lễ Giáng Sinh |
14/11/1966 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/12/1966 Thứ hai |
15/11/1966 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/12/1966 Thứ ba |
16/11/1966 Ngày Canh Thân Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/12/1966 Thứ tư |
17/11/1966 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/12/1966 Thứ năm |
18/11/1966 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/12/1966 Thứ sáu |
19/11/1966 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
31/12/1966 Thứ bảy |
20/11/1966 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Tý Năm Bính Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |