Tháng 12 âm năm 1966 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1966 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1966: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1966 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1966 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1966 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1966 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1966
Lịch tháng 12/1966 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1966 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1966 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 2/2/1967 | 23/12/1966 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1966 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1966 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1966 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1966 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
11/1/1967 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1966 Ngày Bính Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
12/1/1967 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1966 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
13/1/1967 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1966 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
14/1/1967 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1966 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
15/1/1967 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1966 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
16/1/1967 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1966 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
17/1/1967 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1966 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
18/1/1967 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1966 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
19/1/1967 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1966 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
20/1/1967 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1966 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
21/1/1967 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1966 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
22/1/1967 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1966 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
23/1/1967 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1966 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
24/1/1967 Thứ ba Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1966 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
25/1/1967 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1966 Ngày Canh Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
26/1/1967 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1966 Ngày Tân Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
27/1/1967 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1966 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
28/1/1967 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1966 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
29/1/1967 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1966 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
30/1/1967 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1966 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
31/1/1967 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1966 Ngày Bính Thân Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
1/2/1967 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1966 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ Tết Ông Công Ông Táo |
2/2/1967 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1966 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
3/2/1967 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1966 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
4/2/1967 Thứ bảy Ngày Ung Thư Thế Giới |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1966 Ngày Canh Tý Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
5/2/1967 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1966 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
6/2/1967 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1966 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
7/2/1967 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1966 Ngày Quý Mão Tháng Tân Sửu Năm Bính Ngọ |
8/2/1967 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |