Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1966 » Lịch âm tháng 3 nhuận năm 1966

Lịch âm tháng 3 năm 1966, lịch âm dương tháng 3/1966

Tháng 3 nhuận âm năm 1966 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 nhuận năm 1966 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 nhuận âm lịch năm 1966: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3 nhuận/1966 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 nhuận năm 1966 chuẩn xác. Lịch tháng 3 nhuận/1966 âm lịch: Trong tháng 3 nhuận âm lịch năm 1966 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 3 nhuận âm lịch năm 1966

Lịch tháng 3 nhuận/1966 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 nhuận âm lịch năm 1966 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

1/5

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 nhuận năm 1966 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ bảy, 23/4/1966 3/3/1966 Tết Hàn Thực
Thứ bảy, 30/4/1966 10/3/1966 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 3 nhuận/1966 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 nhuận âm năm 1966 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 nhuận âm lịch năm 1966 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1966
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
21/4/1966
Thứ năm

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/3/1966
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
22/4/1966
Thứ sáu

Ngày Trái Đất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/3/1966
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Tết Hàn Thực
23/4/1966
Thứ bảy

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/3/1966
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
24/4/1966
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/3/1966
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
25/4/1966
Thứ hai

Ngày Sốt Rét Thế Giới

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/3/1966
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
26/4/1966
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/3/1966
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
27/4/1966
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/3/1966
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
28/4/1966
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/3/1966
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
29/4/1966
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/3/1966
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương
30/4/1966
Thứ bảy

Ngày Thống Nhất Đất Nước

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/3/1966
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
1/5/1966
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Lao Động

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/3/1966
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
2/5/1966
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/3/1966
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
3/5/1966
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/3/1966
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
4/5/1966
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/3/1966
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
5/5/1966
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/3/1966
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
6/5/1966
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/3/1966
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
7/5/1966
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/3/1966
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
8/5/1966
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/3/1966
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
9/5/1966
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/3/1966
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
10/5/1966
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/3/1966
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
11/5/1966
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/3/1966
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
12/5/1966
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/3/1966
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
13/5/1966
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/3/1966
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
14/5/1966
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/3/1966
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
15/5/1966
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Gia Đình

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/3/1966
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
16/5/1966
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/3/1966
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
17/5/1966
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/3/1966
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
18/5/1966
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/3/1966
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Bính Ngọ
19/5/1966
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Cập nhật: 10/11/2024 05:40