Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1965: tra lịch dương tháng 4/1965 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1965 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1965 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1965 có ngày 30 không? Tháng 4/1965 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1965 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1965 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1965 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1965: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1965. Coi lịch âm dương 4 năm 1965 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1965 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1965 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1965 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1965: xem lịch âm tháng 4 năm 1965, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1965. Tra cứu lịch âm tháng 4/1965: coi lịch vạn niên tháng 4/1965 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 4 năm 1965
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
30/2 |
1/3 |
2 |
3 |
|||
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1965
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 1/4/1965 | 30/2/1965 | Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối | |
Thứ hai, 5/4/1965 | 4/3/1965 | Tết Thanh Minh | |
Thứ tư, 7/4/1965 | 6/3/1965 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Thứ năm, 22/4/1965 | 21/3/1965 | Ngày Trái Đất | |
Chủ nhật, 25/4/1965 | 24/3/1965 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Thứ sáu, 30/4/1965 | 29/3/1965 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1965
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 4/4/1965 | 3/3/1965 | Tết Hàn Thực | |
Chủ nhật, 11/4/1965 | 10/3/1965 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1965
Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1965 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1965 Thứ năm Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
30/2/1965 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
2/4/1965 Thứ sáu |
1/3/1965 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
3/4/1965 Thứ bảy |
2/3/1965 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/4/1965 Chủ nhật |
3/3/1965 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ Tết Hàn Thực |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/4/1965 Thứ hai Tết Thanh Minh |
4/3/1965 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/4/1965 Thứ ba |
5/3/1965 Ngày Canh Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/4/1965 Thứ tư Ngày Sức khỏe Thế giới |
6/3/1965 Ngày Tân Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
8/4/1965 Thứ năm |
7/3/1965 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/4/1965 Thứ sáu |
8/3/1965 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/4/1965 Thứ bảy |
9/3/1965 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
11/4/1965 Chủ nhật |
10/3/1965 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/4/1965 Thứ hai |
11/3/1965 Ngày Bính Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/4/1965 Thứ ba |
12/3/1965 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/4/1965 Thứ tư |
13/3/1965 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/4/1965 Thứ năm |
14/3/1965 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
16/4/1965 Thứ sáu |
15/3/1965 Ngày Canh Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/4/1965 Thứ bảy |
16/3/1965 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/4/1965 Chủ nhật |
17/3/1965 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
19/4/1965 Thứ hai |
18/3/1965 Ngày Quý Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/4/1965 Thứ ba |
19/3/1965 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/4/1965 Thứ tư |
20/3/1965 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/4/1965 Thứ năm Ngày Trái Đất |
21/3/1965 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/4/1965 Thứ sáu |
22/3/1965 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
24/4/1965 Thứ bảy |
23/3/1965 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/4/1965 Chủ nhật Ngày Sốt Rét Thế Giới |
24/3/1965 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/4/1965 Thứ hai |
25/3/1965 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
27/4/1965 Thứ ba |
26/3/1965 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/4/1965 Thứ tư |
27/3/1965 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/4/1965 Thứ năm |
28/3/1965 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/4/1965 Thứ sáu Ngày Thống Nhất Đất Nước |
29/3/1965 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |