Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1965: tra lịch dương tháng 10/1965 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1965 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1965 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1965 có ngày 31 không? Tháng 10/1965 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1965 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1965 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1965 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1965: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1965. Coi lịch âm dương 10 năm 1965 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1965 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1965 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1965 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1965: xem lịch âm tháng 10 năm 1965, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1965. Tra cứu lịch âm tháng 10/1965: coi lịch vạn niên tháng 10/1965 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 1965
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
7/9 |
8 |
9 |
||||
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1965
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 10/10/1965 | 16/9/1965 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Thứ tư, 20/10/1965 | 26/9/1965 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Chủ nhật, 31/10/1965 | 8/10/1965 | Ngày Halloween |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1965
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1965 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1965 Thứ sáu |
7/9/1965 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/10/1965 Thứ bảy |
8/9/1965 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/10/1965 Chủ nhật |
9/9/1965 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/10/1965 Thứ hai |
10/9/1965 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/10/1965 Thứ ba |
11/9/1965 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/10/1965 Thứ tư |
12/9/1965 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/10/1965 Thứ năm |
13/9/1965 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/10/1965 Thứ sáu |
14/9/1965 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/10/1965 Thứ bảy |
15/9/1965 Ngày Bính Thân Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/10/1965 Chủ nhật Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
16/9/1965 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/10/1965 Thứ hai |
17/9/1965 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
12/10/1965 Thứ ba |
18/9/1965 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/10/1965 Thứ tư |
19/9/1965 Ngày Canh Tý Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/10/1965 Thứ năm |
20/9/1965 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/10/1965 Thứ sáu |
21/9/1965 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/10/1965 Thứ bảy |
22/9/1965 Ngày Quý Mão Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
17/10/1965 Chủ nhật |
23/9/1965 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/10/1965 Thứ hai |
24/9/1965 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/10/1965 Thứ ba |
25/9/1965 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/10/1965 Thứ tư Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
26/9/1965 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/10/1965 Thứ năm |
27/9/1965 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/10/1965 Thứ sáu |
28/9/1965 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/10/1965 Thứ bảy |
29/9/1965 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Tuất Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/10/1965 Chủ nhật |
1/10/1965 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/10/1965 Thứ hai |
2/10/1965 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/10/1965 Thứ ba |
3/10/1965 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/10/1965 Thứ tư |
4/10/1965 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/10/1965 Thứ năm |
5/10/1965 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/10/1965 Thứ sáu |
6/10/1965 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/10/1965 Thứ bảy |
7/10/1965 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
31/10/1965 Chủ nhật Ngày Halloween |
8/10/1965 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |