Tháng 10 âm năm 1965 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1965 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1965: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1965 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1965 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1965 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1965 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1965
Lịch tháng 10/1965 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1965 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1965 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1965 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
24/10/1965 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1965 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
25/10/1965 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1965 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
26/10/1965 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1965 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
27/10/1965 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1965 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
28/10/1965 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1965 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
29/10/1965 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1965 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
30/10/1965 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1965 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
31/10/1965 Chủ nhật Ngày Halloween |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1965 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
1/11/1965 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1965 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
2/11/1965 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1965 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
3/11/1965 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1965 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
4/11/1965 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1965 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
5/11/1965 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1965 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
6/11/1965 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1965 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
7/11/1965 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1965 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
8/11/1965 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1965 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
9/11/1965 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1965 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
10/11/1965 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1965 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
11/11/1965 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1965 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
12/11/1965 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1965 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
13/11/1965 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1965 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
14/11/1965 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1965 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
15/11/1965 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1965 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
16/11/1965 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1965 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
17/11/1965 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1965 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
18/11/1965 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1965 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
19/11/1965 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1965 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
20/11/1965 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1965 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
21/11/1965 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1965 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
22/11/1965 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |