Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1965: tra lịch dương tháng 11/1965 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1965 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1965 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1965 có ngày 30 không? Tháng 11/1965 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1965 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1965 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1965 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1965: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1965. Coi lịch âm dương 11 năm 1965 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1965 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1965 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1965 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1965: xem lịch âm tháng 11 năm 1965, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1965. Tra cứu lịch âm tháng 11/1965: coi lịch vạn niên tháng 11/1965 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 1965
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/10 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1965
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 11/11/1965 | 19/10/1965 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ bảy, 20/11/1965 | 28/10/1965 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1965
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1965 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1965 Thứ hai |
9/10/1965 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/11/1965 Thứ ba |
10/10/1965 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/11/1965 Thứ tư |
11/10/1965 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/11/1965 Thứ năm |
12/10/1965 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/11/1965 Thứ sáu |
13/10/1965 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/11/1965 Thứ bảy |
14/10/1965 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/11/1965 Chủ nhật |
15/10/1965 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/11/1965 Thứ hai |
16/10/1965 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/11/1965 Thứ ba |
17/10/1965 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/11/1965 Thứ tư |
18/10/1965 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/11/1965 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
19/10/1965 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/11/1965 Thứ sáu |
20/10/1965 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/11/1965 Thứ bảy |
21/10/1965 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/11/1965 Chủ nhật |
22/10/1965 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/11/1965 Thứ hai |
23/10/1965 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/11/1965 Thứ ba |
24/10/1965 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/11/1965 Thứ tư |
25/10/1965 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/11/1965 Thứ năm |
26/10/1965 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/11/1965 Thứ sáu |
27/10/1965 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/11/1965 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
28/10/1965 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/11/1965 Chủ nhật |
29/10/1965 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/11/1965 Thứ hai |
30/10/1965 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/11/1965 Thứ ba |
1/11/1965 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/11/1965 Thứ tư |
2/11/1965 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/11/1965 Thứ năm |
3/11/1965 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/11/1965 Thứ sáu |
4/11/1965 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/11/1965 Thứ bảy |
5/11/1965 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/11/1965 Chủ nhật |
6/11/1965 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
29/11/1965 Thứ hai |
7/11/1965 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
30/11/1965 Thứ ba |
8/11/1965 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |