Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1965 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1965

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1965, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1965: tra lịch dương tháng 3/1965 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1965 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1965 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1965 có ngày 31 không? Tháng 3/1965 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1965 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1965 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1965 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1965: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1965. Coi lịch âm dương 3 năm 1965 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1965 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1965 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1965 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1965: xem lịch âm tháng 3 năm 1965, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1965. Tra cứu lịch âm tháng 3/1965: coi lịch vạn niên tháng 3/1965 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1965

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/1

2

30

3

1/2

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1965

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 8/3/1965 6/2/1965 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Chủ nhật, 14/3/1965 12/2/1965 Ngày Valentine Trắng
Thứ bảy, 20/3/1965 18/2/1965 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ hai, 22/3/1965 20/2/1965 Ngày Nước Thế giới
Thứ ba, 23/3/1965 21/2/1965 Ngày Khí tượng Thế giới
Thứ sáu, 26/3/1965 24/2/1965 Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1965

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1965 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1965
Thứ hai
29/1/1965
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/3/1965
Thứ ba
30/1/1965
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/3/1965
Thứ tư
1/2/1965
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/3/1965
Thứ năm
2/2/1965
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/3/1965
Thứ sáu
3/2/1965
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/3/1965
Thứ bảy
4/2/1965
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/3/1965
Chủ nhật
5/2/1965
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/3/1965
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
6/2/1965
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/3/1965
Thứ ba
7/2/1965
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/3/1965
Thứ tư
8/2/1965
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/3/1965
Thứ năm
9/2/1965
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/3/1965
Thứ sáu
10/2/1965
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/3/1965
Thứ bảy
11/2/1965
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/3/1965
Chủ nhật

Ngày Valentine Trắng
12/2/1965
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/3/1965
Thứ hai
13/2/1965
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/3/1965
Thứ ba
14/2/1965
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/3/1965
Thứ tư
15/2/1965
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/3/1965
Thứ năm
16/2/1965
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/3/1965
Thứ sáu
17/2/1965
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/3/1965
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
18/2/1965
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/3/1965
Chủ nhật
19/2/1965
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/3/1965
Thứ hai

Ngày Nước Thế giới
20/2/1965
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/3/1965
Thứ ba

Ngày Khí tượng Thế giới
21/2/1965
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/3/1965
Thứ tư
22/2/1965
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/3/1965
Thứ năm
23/2/1965
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/3/1965
Thứ sáu

Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh
24/2/1965
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/3/1965
Thứ bảy
25/2/1965
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/3/1965
Chủ nhật
26/2/1965
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/3/1965
Thứ hai
27/2/1965
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/3/1965
Thứ ba
28/2/1965
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

31/3/1965
Thứ tư
29/2/1965
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1965

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1965

Cập nhật: 13/04/2024 23:45