Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1965 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1965

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1965, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1965: tra lịch dương tháng 9/1965 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1965 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1965 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1965 có ngày 30 không? Tháng 9/1965 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1965 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1965 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1965 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1965: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1965. Coi lịch âm dương 9 năm 1965 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1965 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1965 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1965 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1965: xem lịch âm tháng 9 năm 1965, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1965. Tra cứu lịch âm tháng 9/1965: coi lịch vạn niên tháng 9/1965 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1965

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/8

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

1/9

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1965

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 2/9/1965 7/8/1965 Ngày Quốc khánh check_circle
Chủ nhật, 5/9/1965 10/8/1965 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1965

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 10/9/1965 15/8/1965 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1965

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1965 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1965
Thứ tư
6/8/1965
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

2/9/1965
Thứ năm

Ngày Quốc khánh
7/8/1965
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

3/9/1965
Thứ sáu
8/8/1965
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

4/9/1965
Thứ bảy
9/8/1965
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/9/1965
Chủ nhật

Ngày Khai Giảng
10/8/1965
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/9/1965
Thứ hai
11/8/1965
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/9/1965
Thứ ba
12/8/1965
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/9/1965
Thứ tư
13/8/1965
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/9/1965
Thứ năm
14/8/1965
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

10/9/1965
Thứ sáu
15/8/1965
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Ngày Tết Trung thu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

11/9/1965
Thứ bảy
16/8/1965
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/9/1965
Chủ nhật
17/8/1965
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/9/1965
Thứ hai
18/8/1965
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/9/1965
Thứ ba
19/8/1965
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/9/1965
Thứ tư
20/8/1965
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/9/1965
Thứ năm
21/8/1965
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/9/1965
Thứ sáu
22/8/1965
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

18/9/1965
Thứ bảy
23/8/1965
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

19/9/1965
Chủ nhật
24/8/1965
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/9/1965
Thứ hai
25/8/1965
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/9/1965
Thứ ba
26/8/1965
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/9/1965
Thứ tư
27/8/1965
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/9/1965
Thứ năm
28/8/1965
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/9/1965
Thứ sáu
29/8/1965
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/9/1965
Thứ bảy
1/9/1965
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/9/1965
Chủ nhật
2/9/1965
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/9/1965
Thứ hai
3/9/1965
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/9/1965
Thứ ba
4/9/1965
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/9/1965
Thứ tư
5/9/1965
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/9/1965
Thứ năm
6/9/1965
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1965

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1965

Cập nhật: 11/04/2024 22:17