Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1965: tra lịch dương tháng 1/1965 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1965 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1965 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1965 có ngày 31 không? Tháng 1/1965 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1965 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1965 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1965 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1965: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1965. Coi lịch âm dương 1 năm 1965 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1965 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1965 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1965 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1965: xem lịch âm tháng 1 năm 1965, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1965. Tra cứu lịch âm tháng 1/1965: coi lịch vạn niên tháng 1/1965 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 1 năm 1965
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
29/11 |
30 |
1/12 |
||||
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1965
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 1/1/1965 | 29/11/1964 | Tết Dương Lịch | |
Thứ hai, 4/1/1965 | 2/12/1964 | Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille | |
Chủ nhật, 24/1/1965 | 22/12/1964 | Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1965
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 25/1/1965 | 23/12/1964 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/1965
Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1965 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1965 Thứ sáu Tết Dương Lịch |
29/11/1964 Ngày Ất Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
2/1/1965 Thứ bảy |
30/11/1964 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/1/1965 Chủ nhật |
1/12/1964 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
4/1/1965 Thứ hai Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
2/12/1964 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/1/1965 Thứ ba |
3/12/1964 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/1/1965 Thứ tư |
4/12/1964 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/1/1965 Thứ năm |
5/12/1964 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/1/1965 Thứ sáu |
6/12/1964 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
9/1/1965 Thứ bảy |
7/12/1964 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
10/1/1965 Chủ nhật |
8/12/1964 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/1/1965 Thứ hai |
9/12/1964 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
12/1/1965 Thứ ba |
10/12/1964 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
13/1/1965 Thứ tư |
11/12/1964 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
14/1/1965 Thứ năm |
12/12/1964 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
15/1/1965 Thứ sáu |
13/12/1964 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
16/1/1965 Thứ bảy |
14/12/1964 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
17/1/1965 Chủ nhật |
15/12/1964 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
18/1/1965 Thứ hai |
16/12/1964 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
19/1/1965 Thứ ba |
17/12/1964 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
20/1/1965 Thứ tư |
18/12/1964 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
21/1/1965 Thứ năm |
19/12/1964 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
22/1/1965 Thứ sáu |
20/12/1964 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
23/1/1965 Thứ bảy |
21/12/1964 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
24/1/1965 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Giáo dục |
22/12/1964 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
25/1/1965 Thứ hai |
23/12/1964 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn Tết Ông Công Ông Táo |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/1/1965 Thứ ba |
24/12/1964 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
27/1/1965 Thứ tư |
25/12/1964 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/1/1965 Thứ năm |
26/12/1964 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
29/1/1965 Thứ sáu |
27/12/1964 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
30/1/1965 Thứ bảy |
28/12/1964 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
31/1/1965 Chủ nhật |
29/12/1964 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |