Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1965 » Lịch âm tháng 1 năm 1965

Lịch âm tháng 1 năm 1965, lịch âm dương tháng 1/1965

Tháng 1 âm năm 1965 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1965 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1965: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1965 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1965 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1965 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1965 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1965

Lịch tháng 1/1965 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/2

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

1/3

30

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1965 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ hai, 1/2/1965 1/1/1965 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 2/2/1965 2/1/1965 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 3/2/1965 3/1/1965 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 4/2/1965 4/1/1965 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 5/2/1965 5/1/1965 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 6/2/1965 6/1/1965 Khai Hội Chùa Hương
Thứ tư, 10/2/1965 10/1/1965 Ngày Vía Thần Tài
Thứ sáu, 12/2/1965 12/1/1965 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ bảy, 13/2/1965 13/1/1965 Hội Lim Bắc Ninh
Chủ nhật, 14/2/1965 14/1/1965 Tết Nguyên Tiêu
Thứ hai, 15/2/1965 15/1/1965 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1965 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1965 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1965
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
1/2/1965
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1965
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
2/2/1965
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1965
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
3/2/1965
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1965
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
4/2/1965
Thứ năm

Ngày Ung Thư Thế Giới

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1965
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
5/2/1965
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1965
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Khai Hội Chùa Hương
6/2/1965
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1965
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
7/2/1965
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1965
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
8/2/1965
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1965
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
9/2/1965
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1965
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Vía Thần Tài
10/2/1965
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1965
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
11/2/1965
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1965
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
12/2/1965
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1965
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Hội Lim Bắc Ninh
13/2/1965
Thứ bảy

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1965
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Tết Nguyên Tiêu
14/2/1965
Chủ nhật

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1965
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Tết Nguyên Tiêu
15/2/1965
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1965
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
16/2/1965
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1965
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
17/2/1965
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1965
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
18/2/1965
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1965
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
19/2/1965
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1965
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
20/2/1965
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1965
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
21/2/1965
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1965
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
22/2/1965
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1965
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
23/2/1965
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1965
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
24/2/1965
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1965
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
25/2/1965
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1965
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
26/2/1965
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1965
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
27/2/1965
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1965
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
28/2/1965
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1965
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
1/3/1965
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/1965
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ
2/3/1965
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 07/11/2024 00:05