Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1965 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1965

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1965, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1965: tra lịch dương tháng 2/1965 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1965 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1965 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1965 có ngày 29 không? Tháng 2/1965 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1965 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1965 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1965 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1965: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1965. Coi lịch âm dương 2 năm 1965 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1965 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1965 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1965 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1965: xem lịch âm tháng 2 năm 1965, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1965. Tra cứu lịch âm tháng 2/1965: coi lịch vạn niên tháng 2/1965 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1965

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/1

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1965

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 4/2/1965 4/1/1965 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ bảy, 13/2/1965 13/1/1965 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Chủ nhật, 14/2/1965 14/1/1965 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1965

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 1/2/1965 1/1/1965 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 2/2/1965 2/1/1965 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 3/2/1965 3/1/1965 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 4/2/1965 4/1/1965 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 5/2/1965 5/1/1965 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 6/2/1965 6/1/1965 Khai Hội Chùa Hương
Thứ tư, 10/2/1965 10/1/1965 Ngày Vía Thần Tài
Thứ sáu, 12/2/1965 12/1/1965 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ bảy, 13/2/1965 13/1/1965 Hội Lim Bắc Ninh
Chủ nhật, 14/2/1965 14/1/1965 Tết Nguyên Tiêu
Thứ hai, 15/2/1965 15/1/1965 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1965

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1965 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1965
Thứ hai
1/1/1965
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/2/1965
Thứ ba
2/1/1965
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/2/1965
Thứ tư
3/1/1965
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/2/1965
Thứ năm

Ngày Ung Thư Thế Giới
4/1/1965
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/2/1965
Thứ sáu
5/1/1965
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/2/1965
Thứ bảy
6/1/1965
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Khai Hội Chùa Hương

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/2/1965
Chủ nhật
7/1/1965
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/2/1965
Thứ hai
8/1/1965
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/2/1965
Thứ ba
9/1/1965
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/2/1965
Thứ tư
10/1/1965
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngày Vía Thần Tài

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/2/1965
Thứ năm
11/1/1965
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/2/1965
Thứ sáu
12/1/1965
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/2/1965
Thứ bảy

Ngày Phát Thanh Thế Giới
13/1/1965
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Hội Lim Bắc Ninh

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/2/1965
Chủ nhật

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
14/1/1965
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Tết Nguyên Tiêu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/2/1965
Thứ hai
15/1/1965
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Tết Nguyên Tiêu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/2/1965
Thứ ba
16/1/1965
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/2/1965
Thứ tư
17/1/1965
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/2/1965
Thứ năm
18/1/1965
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/2/1965
Thứ sáu
19/1/1965
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/2/1965
Thứ bảy
20/1/1965
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/2/1965
Chủ nhật
21/1/1965
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/2/1965
Thứ hai
22/1/1965
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/2/1965
Thứ ba
23/1/1965
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/2/1965
Thứ tư
24/1/1965
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/2/1965
Thứ năm
25/1/1965
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/2/1965
Thứ sáu
26/1/1965
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/2/1965
Thứ bảy
27/1/1965
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/2/1965
Chủ nhật
28/1/1965
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1965

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1965

Cập nhật: 14/04/2024 06:40