Tháng 2 âm năm 1965 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 1965 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 1965: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/1965 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 1965 chuẩn xác. Lịch tháng 2/1965 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 1965 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 1965
Lịch tháng 2/1965 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 2/1965 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 1965 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1965 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
3/3/1965 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/2/1965 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
4/3/1965 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/2/1965 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
5/3/1965 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/2/1965 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
6/3/1965 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/2/1965 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
7/3/1965 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/2/1965 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
8/3/1965 Thứ hai Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/2/1965 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
9/3/1965 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/2/1965 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
10/3/1965 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/2/1965 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
11/3/1965 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/2/1965 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
12/3/1965 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/2/1965 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
13/3/1965 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/2/1965 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
14/3/1965 Chủ nhật Ngày Valentine Trắng |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/2/1965 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
15/3/1965 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/2/1965 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
16/3/1965 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/2/1965 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
17/3/1965 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/2/1965 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
18/3/1965 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/2/1965 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
19/3/1965 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/2/1965 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
20/3/1965 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/2/1965 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
21/3/1965 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/2/1965 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
22/3/1965 Thứ hai Ngày Nước Thế giới |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/2/1965 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
23/3/1965 Thứ ba Ngày Khí tượng Thế giới |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/2/1965 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
24/3/1965 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/2/1965 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
25/3/1965 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/2/1965 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
26/3/1965 Thứ sáu Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/2/1965 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
27/3/1965 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/1965 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
28/3/1965 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/1965 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
29/3/1965 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/1965 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
30/3/1965 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/1965 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
31/3/1965 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/2/1965 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Tỵ |
1/4/1965 Thứ năm Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |