Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1965 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 1965

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1965, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1965: tra lịch dương tháng 6/1965 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1965 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1965 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1965 có ngày 30 không? Tháng 6/1965 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1965 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1965 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1965 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1965: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1965. Coi lịch âm dương 6 năm 1965 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1965 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1965 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1965 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1965: xem lịch âm tháng 6 năm 1965, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1965. Tra cứu lịch âm tháng 6/1965: coi lịch vạn niên tháng 6/1965 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1965

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/5

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/6

30

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1965

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/6/1965 2/5/1965 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ bảy, 5/6/1965 6/5/1965 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ hai, 28/6/1965 29/5/1965 Ngày Gia Đình Việt Nam

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 6 năm 1965

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 4/6/1965 5/5/1965 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 6/1965

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1965 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1965
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
2/5/1965
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

2/6/1965
Thứ tư
3/5/1965
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

3/6/1965
Thứ năm
4/5/1965
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

4/6/1965
Thứ sáu
5/5/1965
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Tết Đoan Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

5/6/1965
Thứ bảy

Ngày Môi trường Thế giới
6/5/1965
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

6/6/1965
Chủ nhật
7/5/1965
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

7/6/1965
Thứ hai
8/5/1965
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

8/6/1965
Thứ ba
9/5/1965
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/6/1965
Thứ tư
10/5/1965
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/6/1965
Thứ năm
11/5/1965
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/6/1965
Thứ sáu
12/5/1965
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/6/1965
Thứ bảy
13/5/1965
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/6/1965
Chủ nhật
14/5/1965
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

14/6/1965
Thứ hai
15/5/1965
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

15/6/1965
Thứ ba
16/5/1965
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

16/6/1965
Thứ tư
17/5/1965
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/6/1965
Thứ năm
18/5/1965
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/6/1965
Thứ sáu
19/5/1965
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/6/1965
Thứ bảy
20/5/1965
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/6/1965
Chủ nhật
21/5/1965
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/6/1965
Thứ hai
22/5/1965
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

22/6/1965
Thứ ba
23/5/1965
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

23/6/1965
Thứ tư
24/5/1965
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/6/1965
Thứ năm
25/5/1965
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/6/1965
Thứ sáu
26/5/1965
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/6/1965
Thứ bảy
27/5/1965
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/6/1965
Chủ nhật
28/5/1965
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/6/1965
Thứ hai

Ngày Gia Đình Việt Nam
29/5/1965
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/6/1965
Thứ ba
1/6/1965
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

30/6/1965
Thứ tư
2/6/1965
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/1965

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1965

Cập nhật: 01/11/2024 04:10