Tháng 3 âm năm 1965 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 1965 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 1965: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/1965 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 1965 chuẩn xác. Lịch tháng 3/1965 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 1965 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 1965
Lịch tháng 3/1965 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 1965 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 4/4/1965 | 3/3/1965 | Tết Hàn Thực | |
Chủ nhật, 11/4/1965 | 10/3/1965 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1965 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 1965 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1965 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
2/4/1965 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/1965 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
3/4/1965 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/1965 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ Tết Hàn Thực |
4/4/1965 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/1965 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
5/4/1965 Thứ hai Tết Thanh Minh |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/1965 Ngày Canh Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
6/4/1965 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/1965 Ngày Tân Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
7/4/1965 Thứ tư Ngày Sức khỏe Thế giới |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/1965 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
8/4/1965 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/1965 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
9/4/1965 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/1965 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
10/4/1965 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/1965 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
11/4/1965 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/1965 Ngày Bính Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
12/4/1965 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/1965 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
13/4/1965 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/1965 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
14/4/1965 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/1965 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
15/4/1965 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/1965 Ngày Canh Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
16/4/1965 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/1965 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
17/4/1965 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/1965 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
18/4/1965 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/1965 Ngày Quý Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
19/4/1965 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/1965 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
20/4/1965 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/1965 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
21/4/1965 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/1965 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
22/4/1965 Thứ năm Ngày Trái Đất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/1965 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
23/4/1965 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/1965 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
24/4/1965 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/1965 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
25/4/1965 Chủ nhật Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/1965 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
26/4/1965 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/1965 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
27/4/1965 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/1965 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
28/4/1965 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/1965 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
29/4/1965 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/1965 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Tỵ |
30/4/1965 Thứ sáu Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |