Tháng 4 âm năm 1965 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 4 năm 1965 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 4 âm lịch năm 1965: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 4/1965 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 4 năm 1965 chuẩn xác. Lịch tháng 4/1965 âm lịch: Trong tháng 4 âm lịch năm 1965 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 4 âm lịch năm 1965
Lịch tháng 4/1965 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1965 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 âm năm 1965 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 âm lịch năm 1965 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1965 Ngày Ất Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
1/5/1965 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Lao Động |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/4/1965 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
2/5/1965 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/4/1965 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
3/5/1965 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/4/1965 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
4/5/1965 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/4/1965 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
5/5/1965 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/4/1965 Ngày Canh Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
6/5/1965 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/4/1965 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
7/5/1965 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/4/1965 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
8/5/1965 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/4/1965 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
9/5/1965 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/4/1965 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
10/5/1965 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/4/1965 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
11/5/1965 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/4/1965 Ngày Bính Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
12/5/1965 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/4/1965 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
13/5/1965 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/4/1965 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
14/5/1965 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/4/1965 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
15/5/1965 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/4/1965 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
16/5/1965 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/4/1965 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
17/5/1965 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/4/1965 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
18/5/1965 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/4/1965 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
19/5/1965 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/4/1965 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
20/5/1965 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/4/1965 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
21/5/1965 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/4/1965 Ngày Bính Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
22/5/1965 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/4/1965 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
23/5/1965 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/4/1965 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
24/5/1965 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/4/1965 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
25/5/1965 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/4/1965 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
26/5/1965 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/4/1965 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
27/5/1965 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/4/1965 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
28/5/1965 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/4/1965 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
29/5/1965 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/4/1965 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Tỵ |
30/5/1965 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |