Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1963 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1963

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1963, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1963: tra lịch dương tháng 9/1963 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1963 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1963 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1963 có ngày 30 không? Tháng 9/1963 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1963 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1963 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1963 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1963: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1963. Coi lịch âm dương 9 năm 1963 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1963 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1963 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1963 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1963: xem lịch âm tháng 9 năm 1963, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1963. Tra cứu lịch âm tháng 9/1963: coi lịch vạn niên tháng 9/1963 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1963

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/7

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/8

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1963

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 2/9/1963 15/7/1963 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ năm, 5/9/1963 18/7/1963 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1963

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 2/9/1963 15/7/1963 Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1963

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1963 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1963 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1963
Chủ nhật
14/7/1963
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/9/1963
Thứ hai

Ngày Quốc khánh
15/7/1963
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/9/1963
Thứ ba
16/7/1963
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/9/1963
Thứ tư
17/7/1963
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/9/1963
Thứ năm

Ngày Khai Giảng
18/7/1963
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/9/1963
Thứ sáu
19/7/1963
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/9/1963
Thứ bảy
20/7/1963
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/9/1963
Chủ nhật
21/7/1963
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/9/1963
Thứ hai
22/7/1963
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/9/1963
Thứ ba
23/7/1963
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/9/1963
Thứ tư
24/7/1963
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/9/1963
Thứ năm
25/7/1963
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/9/1963
Thứ sáu
26/7/1963
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/9/1963
Thứ bảy
27/7/1963
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/9/1963
Chủ nhật
28/7/1963
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/9/1963
Thứ hai
29/7/1963
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/9/1963
Thứ ba
30/7/1963
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/9/1963
Thứ tư
1/8/1963
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/9/1963
Thứ năm
2/8/1963
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/9/1963
Thứ sáu
3/8/1963
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/9/1963
Thứ bảy
4/8/1963
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/9/1963
Chủ nhật
5/8/1963
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/9/1963
Thứ hai
6/8/1963
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/9/1963
Thứ ba
7/8/1963
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/9/1963
Thứ tư
8/8/1963
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/9/1963
Thứ năm
9/8/1963
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/9/1963
Thứ sáu
10/8/1963
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/9/1963
Thứ bảy
11/8/1963
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/9/1963
Chủ nhật
12/8/1963
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/9/1963
Thứ hai
13/8/1963
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1963

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1963

Cập nhật: 11/04/2024 23:49