Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1963: tra lịch dương tháng 4/1963 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1963 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1963 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1963 có ngày 30 không? Tháng 4/1963 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1963 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1963 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1963 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1963: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1963. Coi lịch âm dương 4 năm 1963 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1963 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1963 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1963 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1963: xem lịch âm tháng 4 năm 1963, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1963. Tra cứu lịch âm tháng 4/1963: coi lịch vạn niên tháng 4/1963 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 4 năm 1963
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
8/3 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1963
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 1/4/1963 | 8/3/1963 | Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối | |
Thứ sáu, 5/4/1963 | 12/3/1963 | Tết Thanh Minh | |
Chủ nhật, 7/4/1963 | 14/3/1963 | Ngày Sức khỏe Thế giới | |
Thứ hai, 22/4/1963 | 29/3/1963 | Ngày Trái Đất | |
Thứ năm, 25/4/1963 | 2/4/1963 | Ngày Sốt Rét Thế Giới | |
Thứ ba, 30/4/1963 | 7/4/1963 | Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1963
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 3/4/1963 | 10/3/1963 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 4/1963
Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1963 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1963 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1963 Thứ hai Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
8/3/1963 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
2/4/1963 Thứ ba |
9/3/1963 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
3/4/1963 Thứ tư |
10/3/1963 Ngày Bính Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
4/4/1963 Thứ năm |
11/3/1963 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
5/4/1963 Thứ sáu Tết Thanh Minh |
12/3/1963 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
6/4/1963 Thứ bảy |
13/3/1963 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
7/4/1963 Chủ nhật Ngày Sức khỏe Thế giới |
14/3/1963 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
8/4/1963 Thứ hai |
15/3/1963 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/4/1963 Thứ ba |
16/3/1963 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/4/1963 Thứ tư |
17/3/1963 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
11/4/1963 Thứ năm |
18/3/1963 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/4/1963 Thứ sáu |
19/3/1963 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/4/1963 Thứ bảy |
20/3/1963 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/4/1963 Chủ nhật |
21/3/1963 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/4/1963 Thứ hai |
22/3/1963 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
16/4/1963 Thứ ba |
23/3/1963 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/4/1963 Thứ tư |
24/3/1963 Ngày Canh Dần Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/4/1963 Thứ năm |
25/3/1963 Ngày Tân Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/4/1963 Thứ sáu |
26/3/1963 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/4/1963 Thứ bảy |
27/3/1963 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/4/1963 Chủ nhật |
28/3/1963 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/4/1963 Thứ hai Ngày Trái Đất |
29/3/1963 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/4/1963 Thứ ba |
30/3/1963 Ngày Bính Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/4/1963 Thứ tư |
1/4/1963 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
25/4/1963 Thứ năm Ngày Sốt Rét Thế Giới |
2/4/1963 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
26/4/1963 Thứ sáu |
3/4/1963 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
27/4/1963 Thứ bảy |
4/4/1963 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
28/4/1963 Chủ nhật |
5/4/1963 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
29/4/1963 Thứ hai |
6/4/1963 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
30/4/1963 Thứ ba Ngày Thống Nhất Đất Nước |
7/4/1963 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Tỵ Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |