Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1963 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1963

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1963, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1963: tra lịch dương tháng 8/1963 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1963 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1963 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1963 có ngày 31 không? Tháng 8/1963 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1963 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1963 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1963 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1963: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1963. Coi lịch âm dương 8 năm 1963 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1963 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1963 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1963 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1963: xem lịch âm tháng 8 năm 1963, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1963. Tra cứu lịch âm tháng 8/1963: coi lịch vạn niên tháng 8/1963 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1963

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12/6

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

1/7

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1963

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 25/8/1963 7/7/1963 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1963

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1963 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1963 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1963
Thứ năm
12/6/1963
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

2/8/1963
Thứ sáu
13/6/1963
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

3/8/1963
Thứ bảy
14/6/1963
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

4/8/1963
Chủ nhật
15/6/1963
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

5/8/1963
Thứ hai
16/6/1963
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

6/8/1963
Thứ ba
17/6/1963
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

7/8/1963
Thứ tư
18/6/1963
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

8/8/1963
Thứ năm
19/6/1963
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

9/8/1963
Thứ sáu
20/6/1963
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

10/8/1963
Thứ bảy
21/6/1963
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

11/8/1963
Chủ nhật
22/6/1963
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

12/8/1963
Thứ hai
23/6/1963
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/8/1963
Thứ ba
24/6/1963
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

14/8/1963
Thứ tư
25/6/1963
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/8/1963
Thứ năm
26/6/1963
Ngày Canh Dần
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/8/1963
Thứ sáu
27/6/1963
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/8/1963
Thứ bảy
28/6/1963
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/8/1963
Chủ nhật
29/6/1963
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/8/1963
Thứ hai
1/7/1963
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/8/1963
Thứ ba
2/7/1963
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/8/1963
Thứ tư
3/7/1963
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/8/1963
Thứ năm
4/7/1963
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/8/1963
Thứ sáu
5/7/1963
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/8/1963
Thứ bảy
6/7/1963
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/8/1963
Chủ nhật
7/7/1963
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Ngày Lễ Thất tịch

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/8/1963
Thứ hai
8/7/1963
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/8/1963
Thứ ba
9/7/1963
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/8/1963
Thứ tư
10/7/1963
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/8/1963
Thứ năm
11/7/1963
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/8/1963
Thứ sáu
12/7/1963
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/8/1963
Thứ bảy
13/7/1963
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1963

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1963

Cập nhật: 01/11/2024 12:38