Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1963 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 1963

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1963, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1963: tra lịch dương tháng 6/1963 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1963 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1963 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1963 có ngày 30 không? Tháng 6/1963 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1963 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1963 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1963 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1963: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1963. Coi lịch âm dương 6 năm 1963 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1963 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1963 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1963 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1963: xem lịch âm tháng 6 năm 1963, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1963. Tra cứu lịch âm tháng 6/1963: coi lịch vạn niên tháng 6/1963 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1963

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/4

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

1/5

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1963

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 1/6/1963 10/4/1963 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ tư, 5/6/1963 14/4/1963 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ sáu, 28/6/1963 8/5/1963 Ngày Gia Đình Việt Nam

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 6 năm 1963

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 25/6/1963 5/5/1963 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 6/1963

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1963 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1963 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/1963
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
10/4/1963
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/6/1963
Chủ nhật
11/4/1963
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/6/1963
Thứ hai
12/4/1963
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/6/1963
Thứ ba
13/4/1963
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/6/1963
Thứ tư

Ngày Môi trường Thế giới
14/4/1963
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/6/1963
Thứ năm
15/4/1963
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/6/1963
Thứ sáu
16/4/1963
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/6/1963
Thứ bảy
17/4/1963
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/6/1963
Chủ nhật
18/4/1963
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/6/1963
Thứ hai
19/4/1963
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/6/1963
Thứ ba
20/4/1963
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/6/1963
Thứ tư
21/4/1963
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/6/1963
Thứ năm
22/4/1963
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/6/1963
Thứ sáu
23/4/1963
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/6/1963
Thứ bảy
24/4/1963
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/6/1963
Chủ nhật
25/4/1963
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/6/1963
Thứ hai
26/4/1963
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/6/1963
Thứ ba
27/4/1963
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/6/1963
Thứ tư
28/4/1963
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/6/1963
Thứ năm
29/4/1963
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/6/1963
Thứ sáu
1/5/1963
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/6/1963
Thứ bảy
2/5/1963
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/6/1963
Chủ nhật
3/5/1963
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/6/1963
Thứ hai
4/5/1963
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/6/1963
Thứ ba
5/5/1963
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Tết Đoan Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/6/1963
Thứ tư
6/5/1963
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/6/1963
Thứ năm
7/5/1963
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/6/1963
Thứ sáu

Ngày Gia Đình Việt Nam
8/5/1963
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/6/1963
Thứ bảy
9/5/1963
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/6/1963
Chủ nhật
10/5/1963
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/1963

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1963

Cập nhật: 01/11/2024 02:54