Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1963: tra lịch dương tháng 10/1963 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1963 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1963 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1963 có ngày 31 không? Tháng 10/1963 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1963 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1963 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1963 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1963: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1963. Coi lịch âm dương 10 năm 1963 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1963 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1963 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1963 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1963: xem lịch âm tháng 10 năm 1963, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1963. Tra cứu lịch âm tháng 10/1963: coi lịch vạn niên tháng 10/1963 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 1963
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
14/8 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
|
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1963
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 10/10/1963 | 23/8/1963 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Chủ nhật, 20/10/1963 | 4/9/1963 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Thứ năm, 31/10/1963 | 15/9/1963 | Ngày Halloween |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 10 năm 1963
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 2/10/1963 | 15/8/1963 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1963
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1963 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1963 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1963 Thứ ba |
14/8/1963 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/10/1963 Thứ tư |
15/8/1963 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão Ngày Tết Trung thu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/10/1963 Thứ năm |
16/8/1963 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/10/1963 Thứ sáu |
17/8/1963 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/10/1963 Thứ bảy |
18/8/1963 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/10/1963 Chủ nhật |
19/8/1963 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/10/1963 Thứ hai |
20/8/1963 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/10/1963 Thứ ba |
21/8/1963 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/10/1963 Thứ tư |
22/8/1963 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
10/10/1963 Thứ năm Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
23/8/1963 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
11/10/1963 Thứ sáu |
24/8/1963 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
12/10/1963 Thứ bảy |
25/8/1963 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/10/1963 Chủ nhật |
26/8/1963 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/10/1963 Thứ hai |
27/8/1963 Ngày Canh Dần Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/10/1963 Thứ ba |
28/8/1963 Ngày Tân Mão Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/10/1963 Thứ tư |
29/8/1963 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Dậu Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/10/1963 Thứ năm |
1/9/1963 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/10/1963 Thứ sáu |
2/9/1963 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/10/1963 Thứ bảy |
3/9/1963 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/10/1963 Chủ nhật Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
4/9/1963 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/10/1963 Thứ hai |
5/9/1963 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/10/1963 Thứ ba |
6/9/1963 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/10/1963 Thứ tư |
7/9/1963 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/10/1963 Thứ năm |
8/9/1963 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/10/1963 Thứ sáu |
9/9/1963 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/10/1963 Thứ bảy |
10/9/1963 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/10/1963 Chủ nhật |
11/9/1963 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/10/1963 Thứ hai |
12/9/1963 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/10/1963 Thứ ba |
13/9/1963 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/10/1963 Thứ tư |
14/9/1963 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/10/1963 Thứ năm Ngày Halloween |
15/9/1963 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |