Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1963: tra lịch dương tháng 12/1963 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1963 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1963 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1963 có ngày 31 không? Tháng 12/1963 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1963 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1963 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1963 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1963: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1963. Coi lịch âm dương 12 năm 1963 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1963 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1963 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1963 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1963: xem lịch âm tháng 12 năm 1963, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1963. Tra cứu lịch âm tháng 12/1963: coi lịch vạn niên tháng 12/1963 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1963
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
16/10 |
||||||
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1963
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 22/12/1963 | 7/11/1963 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Thứ tư, 25/12/1963 | 10/11/1963 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1963
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1963 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1963 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1963 Chủ nhật |
16/10/1963 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/12/1963 Thứ hai |
17/10/1963 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/12/1963 Thứ ba |
18/10/1963 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/12/1963 Thứ tư |
19/10/1963 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/12/1963 Thứ năm |
20/10/1963 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/12/1963 Thứ sáu |
21/10/1963 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/12/1963 Thứ bảy |
22/10/1963 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/12/1963 Chủ nhật |
23/10/1963 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/12/1963 Thứ hai |
24/10/1963 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/12/1963 Thứ ba |
25/10/1963 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/12/1963 Thứ tư |
26/10/1963 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/12/1963 Thứ năm |
27/10/1963 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/12/1963 Thứ sáu |
28/10/1963 Ngày Canh Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/12/1963 Thứ bảy |
29/10/1963 Ngày Tân Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/12/1963 Chủ nhật |
30/10/1963 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/12/1963 Thứ hai |
1/11/1963 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/12/1963 Thứ ba |
2/11/1963 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/12/1963 Thứ tư |
3/11/1963 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/12/1963 Thứ năm |
4/11/1963 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/12/1963 Thứ sáu |
5/11/1963 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/12/1963 Thứ bảy |
6/11/1963 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/12/1963 Chủ nhật Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
7/11/1963 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/12/1963 Thứ hai |
8/11/1963 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/12/1963 Thứ ba |
9/11/1963 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/12/1963 Thứ tư Ngày Lễ Giáng Sinh |
10/11/1963 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/12/1963 Thứ năm |
11/11/1963 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/12/1963 Thứ sáu |
12/11/1963 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/12/1963 Thứ bảy |
13/11/1963 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/12/1963 Chủ nhật |
14/11/1963 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
30/12/1963 Thứ hai |
15/11/1963 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
31/12/1963 Thứ ba |
16/11/1963 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tý Năm Quý Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |