Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1963 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1963

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1963, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1963: tra lịch dương tháng 1/1963 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1963 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1963 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1963 có ngày 31 không? Tháng 1/1963 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1963 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1963 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1963 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1963: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1963. Coi lịch âm dương 1 năm 1963 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1963 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1963 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1963 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1963: xem lịch âm tháng 1 năm 1963, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1963. Tra cứu lịch âm tháng 1/1963: coi lịch vạn niên tháng 1/1963 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1963

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/12

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

1/1

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1963

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/1/1963 6/12/1962 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ sáu, 4/1/1963 9/12/1962 Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
Thứ năm, 24/1/1963 29/12/1962 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1963

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 18/1/1963 23/12/1962 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ sáu, 25/1/1963 1/1/1963 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 26/1/1963 2/1/1963 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 27/1/1963 3/1/1963 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 28/1/1963 4/1/1963 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 29/1/1963 5/1/1963 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 30/1/1963 6/1/1963 Khai Hội Chùa Hương

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1963

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1963 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1963 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1963
Thứ ba

Tết Dương Lịch
6/12/1962
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/1/1963
Thứ tư
7/12/1962
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/1/1963
Thứ năm
8/12/1962
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/1/1963
Thứ sáu

Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
9/12/1962
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/1/1963
Thứ bảy
10/12/1962
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/1/1963
Chủ nhật
11/12/1962
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/1/1963
Thứ hai
12/12/1962
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/1/1963
Thứ ba
13/12/1962
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/1/1963
Thứ tư
14/12/1962
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/1/1963
Thứ năm
15/12/1962
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/1/1963
Thứ sáu
16/12/1962
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/1/1963
Thứ bảy
17/12/1962
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

13/1/1963
Chủ nhật
18/12/1962
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/1/1963
Thứ hai
19/12/1962
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/1/1963
Thứ ba
20/12/1962
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/1/1963
Thứ tư
21/12/1962
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/1/1963
Thứ năm
22/12/1962
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

18/1/1963
Thứ sáu
23/12/1962
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Tết Ông Công Ông Táo

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/1/1963
Thứ bảy
24/12/1962
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

20/1/1963
Chủ nhật
25/12/1962
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/1/1963
Thứ hai
26/12/1962
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/1/1963
Thứ ba
27/12/1962
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/1/1963
Thứ tư
28/12/1962
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/1/1963
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Giáo dục
29/12/1962
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/1/1963
Thứ sáu
1/1/1963
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1963
Thứ bảy
2/1/1963
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1963
Chủ nhật
3/1/1963
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1963
Thứ hai
4/1/1963
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1963
Thứ ba
5/1/1963
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/1/1963
Thứ tư
6/1/1963
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Khai Hội Chùa Hương

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/1/1963
Thứ năm
7/1/1963
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1963

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1963

Cập nhật: 01/11/2024 11:31