Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1963 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1963

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1963, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1963: tra lịch dương tháng 3/1963 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1963 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1963 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1963 có ngày 31 không? Tháng 3/1963 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1963 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1963 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1963 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1963: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1963. Coi lịch âm dương 3 năm 1963 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1963 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1963 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1963 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1963: xem lịch âm tháng 3 năm 1963, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1963. Tra cứu lịch âm tháng 3/1963: coi lịch vạn niên tháng 3/1963 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1963

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/2

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

1/3

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1963

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 8/3/1963 13/2/1963 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ năm, 14/3/1963 19/2/1963 Ngày Valentine Trắng
Thứ tư, 20/3/1963 25/2/1963 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ sáu, 22/3/1963 27/2/1963 Ngày Nước Thế giới
Thứ bảy, 23/3/1963 28/2/1963 Ngày Khí tượng Thế giới
Thứ ba, 26/3/1963 2/3/1963 Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 3 năm 1963

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 27/3/1963 3/3/1963 Tết Hàn Thực

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1963

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1963 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1963 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1963
Thứ sáu
6/2/1963
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

2/3/1963
Thứ bảy
7/2/1963
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

3/3/1963
Chủ nhật
8/2/1963
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

4/3/1963
Thứ hai
9/2/1963
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/3/1963
Thứ ba
10/2/1963
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/3/1963
Thứ tư
11/2/1963
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/3/1963
Thứ năm
12/2/1963
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/3/1963
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
13/2/1963
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/3/1963
Thứ bảy
14/2/1963
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

10/3/1963
Chủ nhật
15/2/1963
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

11/3/1963
Thứ hai
16/2/1963
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/3/1963
Thứ ba
17/2/1963
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/3/1963
Thứ tư
18/2/1963
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/3/1963
Thứ năm

Ngày Valentine Trắng
19/2/1963
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/3/1963
Thứ sáu
20/2/1963
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/3/1963
Thứ bảy
21/2/1963
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/3/1963
Chủ nhật
22/2/1963
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

18/3/1963
Thứ hai
23/2/1963
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

19/3/1963
Thứ ba
24/2/1963
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/3/1963
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
25/2/1963
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/3/1963
Thứ năm
26/2/1963
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/3/1963
Thứ sáu

Ngày Nước Thế giới
27/2/1963
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/3/1963
Thứ bảy

Ngày Khí tượng Thế giới
28/2/1963
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/3/1963
Chủ nhật
29/2/1963
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/3/1963
Thứ hai
1/3/1963
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/3/1963
Thứ ba

Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh
2/3/1963
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/3/1963
Thứ tư
3/3/1963
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Tết Hàn Thực

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/3/1963
Thứ năm
4/3/1963
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/3/1963
Thứ sáu
5/3/1963
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/3/1963
Thứ bảy
6/3/1963
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

31/3/1963
Chủ nhật
7/3/1963
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1963

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1963

Cập nhật: 01/11/2024 06:52