Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1963 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1963

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1963, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1963: tra lịch dương tháng 7/1963 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1963 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1963 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1963 có ngày 31 không? Tháng 7/1963 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1963 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1963 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1963 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1963: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1963. Coi lịch âm dương 7 năm 1963 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1963 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1963 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1963 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1963: xem lịch âm tháng 7 năm 1963, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1963. Tra cứu lịch âm tháng 7/1963: coi lịch vạn niên tháng 7/1963 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1963

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/5

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/6

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1963

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1963 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1963 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1963
Thứ hai
11/5/1963
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/7/1963
Thứ ba
12/5/1963
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/7/1963
Thứ tư
13/5/1963
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/7/1963
Thứ năm
14/5/1963
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

5/7/1963
Thứ sáu
15/5/1963
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

6/7/1963
Thứ bảy
16/5/1963
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

7/7/1963
Chủ nhật
17/5/1963
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

8/7/1963
Thứ hai
18/5/1963
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

9/7/1963
Thứ ba
19/5/1963
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

10/7/1963
Thứ tư
20/5/1963
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

11/7/1963
Thứ năm
21/5/1963
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

12/7/1963
Thứ sáu
22/5/1963
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

13/7/1963
Thứ bảy
23/5/1963
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

14/7/1963
Chủ nhật
24/5/1963
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

15/7/1963
Thứ hai
25/5/1963
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/7/1963
Thứ ba
26/5/1963
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/7/1963
Thứ tư
27/5/1963
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/7/1963
Thứ năm
28/5/1963
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/7/1963
Thứ sáu
29/5/1963
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/7/1963
Thứ bảy
30/5/1963
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

21/7/1963
Chủ nhật
1/6/1963
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

22/7/1963
Thứ hai
2/6/1963
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/7/1963
Thứ ba
3/6/1963
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/7/1963
Thứ tư
4/6/1963
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/7/1963
Thứ năm
5/6/1963
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/7/1963
Thứ sáu
6/6/1963
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

27/7/1963
Thứ bảy
7/6/1963
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/7/1963
Chủ nhật
8/6/1963
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

29/7/1963
Thứ hai
9/6/1963
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

30/7/1963
Thứ ba
10/6/1963
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

31/7/1963
Thứ tư
11/6/1963
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1963

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1963

Cập nhật: 04/11/2024 08:52